Các lớp học mới
BẢNG GIÁ HỌC PHÍ
TRUNG TÂM GIA SƯ CẦN THƠ
BẢNG HỌC PHÍ THAM KHẢO DẠY KÈM TẠI NHÀ
WEBSITE: www.giasucantho24h.com.vn
Hotline: 083.7575.312
*Nhận dạy kèm:
- Cấp 1, 2,3 các môn Toán, Lý, Hóa, Sinh học, Anh văn,...
- Luyện thi các môn: Lớp 10, Đại học
Danh sách gia sư
Đồng Thị Ngọc Thanh Mã số: NT4131 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm thu quyên Mã số: NT4129 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:19 năm Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: 1999-2003) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Hưng Phát Mã số: NT4127 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Chưa có kinh nghiệm Lịch rảnh: buổi tối các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật |
Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC (khóa: K49) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhựt Trương Mã số: NT4123 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm 2 năm ôn thi 9 lên 10, ôn thi tốt nghiệp 12 Lịch rảnh: Tất cả buổi tối trong tuần từ 18h-21h |
Ngành học: Công nghệ thông tin - Chất lượng cao (khóa: K47) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Mã số: NT4122 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tối 2-6 và cả ngày t7, cn |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thanh Trúc Mã số: NT4121 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:hơn 6 tháng Lịch rảnh: rảnh tất cả buổi sáng, tối 3,5,7, chủ nhật |
Ngành học: Marketing (khóa: Khóa 49) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Anh Mã số: NT4079 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: theo sắp xếp của phụ huynh |
Ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (khóa: k49) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thư Trang Mã số: NT4078 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm gia sư Lịch rảnh: Chiều từ 18h các ngày trong tuần, t7-Cn từ 10h sáng đến hết ngày |
Ngành học: Sư phạm ngữ văn (khóa: Khoá 46) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN ĐOÀN TUYẾT NHUNG Mã số: NT4075 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm dạy trường 3 năm dạy thêm 6 năm Lịch rảnh: liên hệ để sắp xếp |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tam Thoại Mã số: NT3477 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Dạy 1 số lớp Hoá 12 Lịch rảnh: Từ 18h thứ 2 4 5 7, từ 19h thứ 3 6, cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K46) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Hà Giang Mã số: NT3476 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần, ngày t7 và Chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K45) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tuấn Duy Khánh Mã số: NT3470 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:có dạy các em tại nhà Lịch rảnh: buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Bác sĩ (khóa: K46) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Trung Long Mã số: GS2384 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Không có Lịch rảnh: Thương lượng |
Ngành học: Cao học Hệ thống thông tin (khóa: K22) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Huỳnh Minh Thiện Mã số: NT482355578 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K45) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Vũ Phương Khanh Mã số: NT526651081 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Răng hàm mặt (khóa: Khóa 43 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Triệu Thị Việt Trinh Mã số: NT1743800980 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối các ngày trog tuần và full thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: 2019-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trang Thị Hiền Mã số: NT609461470 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa dạy nhiều nhưng khi nhận sẽ dạy tốt. Lịch rảnh: Các ngày trong tuần. |
Ngành học: Toán Ứng Dụng (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Phạm Uyển Nhã Mã số: NT2081893941 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm các e tại nhà Lịch rảnh: E rãnh cả ngày từ đây đến 9/9 e mới có lịch hc của trường ạ |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm thị tuyết kha Mã số: NT74975733 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy thêm Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Lan Uyên Mã số: NT2141925989 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: sáng và chiều các ngày trong tuần, ngày thứ bảy và Chủ nhật còn rảnh nhiều giờ |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
QUÁCH NGỌC TÙNG NGÂN Mã số: NT111368239 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Y ĐA KHOA (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhật Thư Mã số: NT1173265659 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ2 ,thứ 3, chủ nhật, chiều thứ 7 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Chiêm Hoàng Uyên Mã số: NT875883429 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Sinh Học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ hoàng phúc Mã số: NT72306761 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: chiều và tối |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô Thị Kim Thu Mã số: NT341830005 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: T2-CN: 15h-20h |
Ngành học: y đa khoa (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kiều Nguyên Mã số: NT1478342358 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi sáng. Tối 3-5-Cn. Rảnh thứ 6-7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Ngọc Nhi Mã số: NT1210229472 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tất cả các buổi tối trong tuần, cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Vũ Anh Thư Mã số: NT1279119316 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều 2 4 6 thứ 7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Thảo Nhi Mã số: NT1325462049 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Tối thứ 3 5 6 7 chủ nhật |
Ngành học: Quản Trị Kinh Doanh (khóa: K5) Thành tích: Xem chi tiết |
|
ĐẶNG MỸ PHƯƠNG Mã số: NT73721055 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: SÁNG THỨ 7, SÁNG CHỦ NHẬT, SẮP XẾP HỌC VIÊN |
Ngành học: CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TIẾNG ANH (khóa: K322012) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Lít Mã số: NT2106996480 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 tháng Lịch rảnh: Sắp lịch với học viên |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Ngọc Lành Mã số: NT243538469 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm dạy gia sư 4 năm. Dạy tại trung tâm Anh ngữ 3 năm Lịch rảnh: thứ 2 (rảnh sáng chiều), thứ 3 (rảnh sáng chiều), thứ 4 (rảnh sáng chiều) thứ 6 (rảnh sáng chiều) |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Huỳnh Kim Dương Mã số: NT13054456 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: T2 9h30-21h, T4 9h30-21h, T6, T7 9h30-21h, Cn |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Mỹ Dung Mã số: NT312374486 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Thứ hai, ba, tư và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Thanh Ngân Mã số: NT73730290 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:hơn 2 năm Lịch rảnh: sáng t2, tối 2,4,6, ngày t7,cn |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Mai Cẩm Giang Mã số: NT1255644692 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: 246 |
Ngành học: Y (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thị Mộng Tuyền Mã số: NT1340475513 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: sắp xếp với học viên |
Ngành học: SP Vật Lý (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Thiện Mã số: NT23339824 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Trống các tối trong tuần |
Ngành học: SP Vật Lý (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Phương Thảo Mã số: NT1439637448 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có 4 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: Cử nhân hóa (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Thị Hồng Trang Mã số: NT1280712078 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm kinh nghiêm. Lịch rảnh: Thứ 3, 5, và các tối trong tuần. |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: Khoá 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thúy Mã số: NT142101332 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm gia sư tại nhà học sinh và dạy thêm tại nhà Lịch rảnh: Tất cả trừ 18h - 19h30 thứ 4 và 6 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 2010 - 2014) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Ngọc Hằng Mã số: NT665884132 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có một năm kinh nghiệm dạy anh văn Lịch rảnh: từ thứ 2 - thứ 7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Hồng Thuỷ Mã số: NT1803785688 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có kinh nghiệm dạy được 4 năm Lịch rảnh: các buổi tối và chiều |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Phương Đức Mã số: NT226467890 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Vũ Phương Thanh Mã số: NT555598144 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2-7 |
Ngành học: Vật lý kĩ thuật (khóa: 2018-2022) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lê Ngọc Hân Mã số: NT207632979 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều và tối 357 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Ang Mã số: NT844907217 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm rưỡi Lịch rảnh: Tối 2,4,6 và các buổi sáng chiều trong tuần |
Ngành học: Công nghệ sau thu hoạch (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu Thị Tường Vi Mã số: NT1280511637 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng+chiều thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Thị Thu Hà Mã số: NT984690074 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Chiều thứ 2, thứ 3, chiều thứ 4, chiều thứ 6, thứ 7, chủ nhật, và các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: k41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Thúy Vi Mã số: NT458647294 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sắp xếp với hs |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
HỨA HỮU BẰNG Mã số: NT245305626 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Hóa Dược (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Hồng Tuyền Mã số: NT1012996941 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi chiều và tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Văn Hiển Mã số: NT1757011035 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 năm dạy kèm hóa 10, 11, 12 và luyện thi Lịch rảnh: Các ngày trong tuần có thể sắp xếp |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyễn Thảo Uyên Mã số: NT877547168 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Tối 23456 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thùy Trang Mã số: NT1943092485 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 15-21h, từ thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Thị Thạch Thảo Mã số: NT1617896800 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Trường Giang Mã số: NT1762436442 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6 |
Ngành học: Đại học dược (khóa: 11) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Ngọc Hân Mã số: NT2135112593 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2, t7, cn, chiều thứ 3, chiều thứ 6 và các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thịnh Thị Linh Phương Mã số: NT993560922 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thịnh Thị Linh Diệu Mã số: NT1802463972 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Kim Thư Mã số: NT1077936242 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: thứ 2,3,6,7,chủ nhật |
Ngành học: Luật (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Linh Xuân Nghi Mã số: NT1553888510 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Thỏa thuận với phụ huynh |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Nguyên Mã số: NT1040922894 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:8 năm Lịch rảnh: Tối |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Hồng Thi Mã số: NT810813053 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 3, 5, 7 |
Ngành học: Sư phạm tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nguyễn Xuân Lan Mã số: NT1644076442 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối 2,3,4,5,6,7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Hồng Huế Mã số: NT1727844387 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2, chủ nhật. Tối 3, 4,5,6,7 từ sau 7h30. Ngày thứ 6,7, chủ nhật |
Ngành học: Biên phiên dịch Tiếng Anh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Chung Quốc Khánh Mã số: NT578121317 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: rảnh hầu hết các ngày trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ Pháp (khóa: 2014 - 2022) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh Mã số: NT1414103087 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Gia sư 4 năm Lịch rảnh: Free |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đường Quế Anh Mã số: NT1536063894 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 2,3,4,5,6,7 Tối 2,4,6 |
Ngành học: Công Nghệ Thông Tin (khóa: K42 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hoàng Thị Thu Huyên Mã số: NT741193076 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần. |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: Đã tốt nghiệp) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Lắc Pho Mã số: NT947927069 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2,5 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng, chiều |
Ngành học: Sư phạm Vật lí (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ kim Qui Mã số: NT357092401 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Trên 20 năm Lịch rảnh: Các ngày thứ 4,5,6,7 |
Ngành học: Toán,Lý (khóa: 1980_1984) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Mỹ Tiên Mã số: NT874210606 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: tối 2,4,6 |
Ngành học: Dược (khóa: 2016-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hiền Diệu Mã số: NT324521762 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ bảy, chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mã Phước Tấn Tài Mã số: NT1525844559 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Đã từng dạy ở CLB trẻ em đường phố Tp. Cần Thơ Lịch rảnh: Sáng và chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: Công nghệ Sinh học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Huỳnh Như Mã số: NT883966901 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Sư phạm tin (khóa: 2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Trường An Mã số: NT1335735643 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Quyên Mã số: NT1800134131 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, thứ 7, CN ban ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Minh Hồng Mã số: NT1486222733 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: sư phạm pháp văn (khóa: 35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Mỹ Duyên Mã số: NT1569232361 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 2 đến sáng thứ 7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Thị Diễm My Mã số: NT618381505 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Buổi tối sau 17h |
Ngành học: Văn học (khóa: 5) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Kiện Võ Mã số: NT1553707092 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: buổi tối cả tuần , cả ngày thứ 7 vs chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Như Ý Mã số: NT472434313 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tối 3,5,7 + chiều 2,4,6+cả ngày t7,CN |
Ngành học: Kế toán (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Nhi Mã số: NT1946287989 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng: thứ 2,4,6 và chủ nhật) Chiều: thứ 5, chủ nhật và các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Bảo Mã số: NT32192174 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Từ năm 2 đến bây h Lịch rảnh: Ib với phụ huynh |
Ngành học: SP Hóa Học (khóa: K41 ĐHCT) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Văn Minh Nhựt Mã số: NT1164484283 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Từ thứ hai đến thứ sáu hàng tuần. Sáng: 8h - 11h30. Chiều: 5h30 - 9h |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn tuyết nhi Mã số: NT901027764 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tất cả các buổi trong tuan |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Thanh Ngân Mã số: NT412245682 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Chiều thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lý Ngọc Hương Mã số: NT579440484 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy gia sư từ lớp 1-5 trong thời gian sinh viên và có kinh nghiệm đứng lớp dạy lớp 3 trường Tiểu học An Lạc quận NK, Cần Thơ. Lịch rảnh: Từ thứ 2 đến chủ nhật |
Ngành học: Giáo dục Tiểu Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Văn Linh Mã số: NT213725416 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối từ t2 đến t6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hữu Minh Mã số: NT1501428055 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối thứ 2 - thứ 7, cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Kiểm toán (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Bích Tuyền Mã số: NT375073121 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối 357CN |
Ngành học: Quản Trị Du Lịch (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huỳnh Trúc Giang Mã số: NT721170695 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Bàn bạc với phụ huynh |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tuẩn Mã số: NT1944034743 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1năm 8 tháng Lịch rảnh: Các chiều, tối hàng ngày. |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Ngọc Khá Mã số: NT1247005030 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 234567cn |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thảo Uyên Mã số: NT583226343 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Có thể sắp xếp |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 2014 - 2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Kim Hoài Trang Mã số: NT1661368395 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Chiều tối các ngày trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thanh Thuỷ Mã số: NT1438045643 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Huệ Hạnh Mã số: NT361162671 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối các ngày |
Ngành học: (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Thanh Ngân Mã số: NT1309119438 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy lớp 1, lớp3 Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Luật (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Kim Thanh Mã số: NT2125984492 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần + buổi chiều các ngày thứ 3, thứ 5, thứ 6 và chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Kim Quyên Mã số: NT152868475 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Rảnh từ thứ 2 đến thứ 5 |
Ngành học: Toán Ứng Dụng (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thái Nguyễn Mỹ Anh Mã số: NT342512468 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: sáng và chiều từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Anh văn, sư phạm Ngữ Văn (khóa: K41, k37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Tú Huỳnh Mã số: NT1954399405 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Chiều các thứ 2, 5, 6, 7, cả ngày thứ 4 và tất cả các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vương Gia Bảo Mã số: NT1811162632 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm dạy kèm Vật lý, Toán Lịch rảnh: Full time |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Phan Vân Anh Mã số: NT2066153091 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: tất cả các sáng và chiều |
Ngành học: Sư Phạm toán (khóa: 2015- 2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lư Tường Vy Mã số: NT1669578790 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: )) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Việt Thắng Mã số: NT774221212 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các buổi tối và chiều |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Thùy Mã số: NT942765765 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Mai Hồng Huệ Mã số: NT357756748 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2 - thứ 7 và cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thị Cẩm Thu Mã số: NT1707570885 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy kèm được 2 năm. Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần. |
Ngành học: (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Ngọc Dư Mã số: NT1074657979 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Ngọc Huyền Mã số: NT1378815329 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 7 thứ 6 chiều thứ 4 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tiên Mã số: NT706732771 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi sáng và buổi chiều trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lê Thanh Cao Mã số: NT942901230 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy kèm Lịch rảnh: Tất cả các biểu sáng |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Bích Vân Mã số: NT1459338172 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các tối từ 5h30 đến 9h |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Minh Hậu Mã số: NT132187398 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần ( vừa báo cáo luận văn) |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Ngọc Yến Mã số: NT1799267703 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: buổi chiều và tối thứ 3,5,7, cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Thị Bích Tuyền Mã số: NT161668196 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi chiều và tối |
Ngành học: Biên dịch - Phiên dịch tiếng Anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Thúy Diễm Mã số: NT1641704107 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm dạy thêm và luyện thi 9 lên 10, luyện thi THPT Lịch rảnh: có thể sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Khánh Nguyên Mã số: NT128136593 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Khánh Nguyên Mã số: NT1788508551 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHẠM THỊ HUYỀN THI Mã số: NT2138616844 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 2 3 4 5 6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Nhật Phương Mã số: NT1024456121 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3.5 năm Lịch rảnh: Có thể sắp xếp |
Ngành học: Sư phạm tiếng Anh (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Yến Nhi Mã số: NT1242112849 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Luật (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Quỳnh Mã số: NT429301766 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 2,3,4,5,6,7,cn |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Văn Lâm Mã số: NT416965818 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Chiều từ 13h30-21h30 các ngày trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Kim Quyên Mã số: NT2112241906 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy kèm 2 năm Lịch rảnh: Fulltime từ thứ 2 đến thứ 5 |
Ngành học: Toán Ứng Dụng (khóa: Khóa 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hải Yến Mã số: NT1553683512 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: thỏa thuận |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Ngọc Linh Mã số: NT1374214741 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: tối 2,3,4,5,6. cả ngày thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng Mã số: NT1080444168 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: các buổi tối, bắt đầu từ tháng 6 rãnh buổi sáng, chiều |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Trúc Mai Mã số: NT57550834 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:chưa có Lịch rảnh: tối các buổi trong tuần đặc biệt thứ 3 và thứ 7 từ 17h30-19h |
Ngành học: y đa khoa (khóa: k43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diễm My Mã số: NT484748723 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mạch Tô Ngọc Hân Mã số: NT1814663532 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2,4,6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Quốc Cường Mã số: NT472102083 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 năm dạy Toán, Hóa lớp 8 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Hóa dược (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Đình Phong Mã số: NT877239894 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:chưa có kinh nghiệm Lịch rảnh: Sáng trưa thứ 4, sáng CN, trưa CN |
Ngành học: Biên - Phiên dịch Tiếng Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Thị Huỳnh Như Mã số: NT1925463138 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối các thứ 2,4,6, Chủ Nhật |
Ngành học: Biên - Phiên dịch Tiếng Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Minh Thư Mã số: NT879668197 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Kim Yến Mã số: NT126027696 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: thứ 2,3,4 |
Ngành học: sư phạm pháp (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lại Hữu Nghĩa Mã số: NT126915243 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: thứ 2 đến chủ nhật |
Ngành học: Cử nhân Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bạch Ngọc Yến Nhi Mã số: NT1259669289 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Các buổi sáng và buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Khánh Trân Mã số: NT1788147223 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy tiếng anh cho học sinh THCS Lịch rảnh: tối từ thứ 2 đến thứ 6, sáng t7, cn |
Ngành học: Dược (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Mai Thảo Mã số: NT1378628354 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có Lịch rảnh: Tối thứ 2 đến thứ 6 nguyên ngày thứ bảy và chủ nhật |
Ngành học: (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Quỳnh Anh Mã số: NT709067627 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Pháp (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hằng Thảo Nhi Mã số: NT408128157 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dạy gia sư 2 em lớp 12 môn anh văn Lịch rảnh: Tối các ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Hữu Lộc Mã số: NT1446793012 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 28) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trung Kiên Mã số: NT1497211352 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối t2& ngày T7CN |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tường Vi Mã số: NT3559342 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối các ngày thứ ba, năm, sáu. |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thị Diễm Kiều Mã số: NT1194464626 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:kinh nghiệm 3,5 năm Lịch rảnh: sáng, chiều, tối |
Ngành học: chuyên ngành Hóa Học (khóa: khóa 41 - Năm cuối trường Đại Học Cần Thơ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngọc Lễ Mã số: NT342547530 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:đã có kinh nghiệm dạy 4 năm hiểu được tâm lý học sinh có phương pháp giảng dạy dễ hiểu đã từng dạy toán lý hóa cho học sinh lớp 8 và vãn đang dạy các lớp toán và hóa tận tụy, nhiệt tình và chịu trách nhiệm khi nhận lớp Lịch rảnh: Buổi chiều và buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sinh học ứng dụng (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Tống Mã số: NT1092382788 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô Văn Võ Mã số: NT27759249 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: tối tất cả các ngày hoặc chiều thứ 2,4,7,chủ nhật. |
Ngành học: Quản trị kinh doanh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Hồng Phong Mã số: NT149075262 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 Năm Lịch rảnh: Các ngày trong tuần, sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Hồng Đào Mã số: NT509057090 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy kèm 2 năm Lịch rảnh: Có thể tự sắp xếp |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: Khóa k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thuý Quyên Mã số: NT342174901 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Phương Nam Mã số: NT903339465 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 Tháng dạy lớp 9, 2 tháng dạy lớp 4 Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,5,7,CN |
Ngành học: (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Thảo Linh Mã số: NT750993549 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi chiều tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Công nghệ thông tin (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo Mã số: NT978341662 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Từ 5 giờ chiều thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Giáo dục Đặc biệt (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Diệp Thanh Mã số: NT1115102411 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Làm phiên dịch viên tại Đài Loan 10 năm Lịch rảnh: Mỗi thứ 3,5 rảnh sáng. Thứ 7 rảnh cả ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lê Ngọc Hân Mã số: NT1985507313 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Chiều và tối 357 |
Ngành học: (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Đức Tính Mã số: NT831750956 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: 2 4 7 cn cả ngày, buổi tối cả tuần |
Ngành học: Quản Trị Kinh Doanh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN ANH Mã số: NT748422185 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1.5 năm Lịch rảnh: Sáng 2,3,4,5,6,7. Chiều 2,3,4,5,6,7 |
Ngành học: Kỹ thuật hóa học (đang học nghiệp vụ sư phạm và cao học ngành kỹ thuật hóa học) (khóa: Đại học (2014-2019), cao học (2019-2021)) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LÊ THỊ KIM THI Mã số: NT899051761 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm gia sư các lớp cấp 1,2 ( các môn toán, văn,anh văn, lý 6,7 luyện thi văn vào lớp 10 và thpt) Lịch rảnh: Tất cả các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyễn Thảo Uyên Mã số: NT1825878162 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy thêm các lớp tiểu học tại nhà 3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Nhi Mã số: NT576468547 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng (thứ 7, chủ nhật) Chiều (thứ 2, 4, 7, chủ nhật) Tối (thứ 4, chủ nhật) |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Kim Quyên Mã số: NT1531343788 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dại dạy 2 năm Lịch rảnh: Full từ thứ 2 đến thứ 5 |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Ngọc Thu Mã số: NT1259686147 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy thêm 4 năm Lịch rảnh: Linh động |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tuyết Huệ Mã số: NT593959757 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dưới 1 năm Lịch rảnh: buổi tối sau 6h30, chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Danh Bảo Ngọc Mã số: NT1308813161 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 tháng Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và cuối tuần. |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thanh Phong Mã số: NT271121237 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Thứ 3, thứ 5, thứ 7 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Trân Mã số: NT243460862 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối t2->t7 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Minh Toàn Mã số: NT1565973194 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Sắp xếp với phụ huynh |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Công Phú Mã số: NT183350394 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:giảng dạy cho nhiều em, cấp 2,3 và tiểu học Lịch rảnh: có thể trao đổi với học viên |
Ngành học: Sinh học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Huy Hoàng Mã số: NT1653676590 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối hàng ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Mộng Kha Mã số: NT637008059 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Học sinh giỏi cấp thành phố môn toán và sinh Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Xét nghiệm y học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm thị Huỳnh liên Mã số: NT1842972726 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:từng dạy kèm lớp 5 bên 30/4 Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Lan Thanh Mã số: NT461577027 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Nguyên ngày thứ 2,4,6. Từ chiều đến tối thứ 3,5 |
Ngành học: Thú Y (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Thanh Hằng Mã số: NT1094021974 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tất cả buổi tối trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Lê Thùy Dương Mã số: NT225020063 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Chiều các ngày t3,4,6,7, buổi tối các ngày trong tuần từ 17-19h |
Ngành học: Sư phạm ngữ văn (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tiểu Trâm Mã số: NT1748797480 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Hóa dược (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Ngọc Thùy Mã số: NT1003605612 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: t2, sáng t3, t4, sáng t5, t6, t7, cn |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHẠM TRUNG HẬU Mã số: NT439269416 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:đại diện mảng dạy học câu lạc bộ Vì Trẻ Thơ trường ĐH Y Dược cần Thơ Lịch rảnh: từ 19h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: y đa khoa (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huy Bình Mã số: NT60089477 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:5 năm dạy kèm Môn Toán - Lý - Hóa lớp 8 -9 Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6, chủ nhật |
Ngành học: Bác Sĩ Đa Khoa (khóa: 2015-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Nhật Thảo Mã số: NT1396461038 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư Phạm Ngữ Văn (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thị Mỹ Xuyên Mã số: NT1209599159 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối thứ 2, thứ 4, thứ 6 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 2) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trâm Nguyễn Thị Bích Mã số: NT1372669473 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối thứ 2, tối thứ 5, chiều thứ 3,4 sáng thứ 5,6 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoàng Tính Mã số: NT188785693 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tối t2 đến t6 |
Ngành học: (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Nghiêm Mã số: NT1655719820 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy tiếng anh thí điểm lớp 10 và tiếng Anh giao tiếp. Lịch rảnh: sáng chiều tối từ thứ 2 đến thứ 6, tối thứ 7 và chủ nhật. |
Ngành học: Luật Hành chính (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu Mỹ Nhân Mã số: NT2023826872 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có kinh nghiệm Lịch rảnh: 2-4-6 |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huỳnh Trang Mã số: NT2116005822 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: t7,cn |
Ngành học: ngôn ngữ anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Chí Cảnh Mã số: NT1622946156 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2 đến Chủ nhật |
Ngành học: (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Hinh Mã số: NT1114565498 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: Lịch sử (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng thị nhung Mã số: NT1373797626 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã kèm av cho học sinh tiểu học Lịch rảnh: Tất cả các tối, nguyên ngày thứ tư, chiều thứ năm |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô Mỹ Quyên Mã số: NT1634478260 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2 4 6 CN |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngọc Trâm Mã số: NT2139999497 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2, 3,4,5,6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Việt Cương Mã số: NT621360638 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tự do |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết Mã số: NT913830185 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dag dạy tại trung tâm Lịch rảnh: Thứ 7 -chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Thư Mã số: NT187467223 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2,4,6 |
Ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Bảo trân Mã số: NT470748387 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy lớp 6, 1 năm dạy lớp 9, 1 năm dạy lớp 10 Lịch rảnh: tối 23456, chiều 345 |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thanh Phụng Mã số: NT1670976268 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 2016-2022) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thanh Phụng Mã số: NT242125145 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 2016-2022) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Huỳnh Như Ngọc Mã số: NT209361593 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân Mã số: NT1974646629 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy thêm Lịch rảnh: chiều thứ 2, chiều thứ 3, chiều thứ 4, chiều thứ 5 (3h30-5h30), tối thứ 2, tối thứ 4, tối thứ 6, cả ngày chủ nhật. tối các ngày thứ 3, 5, 7 sau 7h30. |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Yến Nhi Mã số: NT1340064655 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: tối thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thị Mỹ Hân Mã số: NT314848954 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Chiều, tối |
Ngành học: Ngữ văn (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Danh Thi Truyen Mã số: NT675556642 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buoi toi trong tuan |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Bá Minh Mã số: NT1207242706 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Chưa Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và ngày ngày chủ nhật |
Ngành học: Hóa dược (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn thanh hà Mã số: NT611713073 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối các buổi trong tuần |
Ngành học: dược (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Mã số: NT1976370465 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nguyễn Phương Tùng Mã số: NT313790732 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2: sáng, trưa, tối. T3: sáng. T4: sáng, trưa, tối. T5:tối., T6,7,còn: sáng, trưa, tối. |
Ngành học: Vật Lý Kỹ Thuật (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Thư Mã số: NT1575592125 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng t2, |
Ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kiều Nhi Mã số: NT302086052 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm đi dạy Lịch rảnh: Tối t2 t3 t4 t5 t7 cn, sáng t6 t7 cn |
Ngành học: (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn ngọc bảo châu Mã số: NT556248885 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:đã dạy 10,11,12 Lịch rảnh: các buổi tối, có thể sắp với học viên |
Ngành học: sư phạm toán (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Hữu Sinh Mã số: NT1760400234 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Theo lịch sắp cua học viên |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Hà Mã số: NT45778107 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm, đang dạy cho 1 bé học lớp 6 Lịch rảnh: Tối 2 4 6, cả ngày chủ nhâth |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoàng Trung Mã số: NT19304373 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:đã và đang làm gia sư. Lịch rảnh: chiều t3, t7,chủ nhật, cả ngày t4, t5 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đặng Tường Vy Mã số: NT1216734173 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: 3 năm Lịch rảnh: Sắp xếp theo học viên |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Minh Toàn Mã số: NT1989551105 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn vủ bảo Mã số: NT230029641 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối các buổi |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đàm yến nhi Mã số: NT1372740112 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần từ 5h30 trở xuống |
Ngành học: Y (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
La Quốc Hiệp Mã số: NT1805646561 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tối (thứ 2,thứ 3, thứ 4, thứ 5), chiều thứ 4, sáng thứ 6. |
Ngành học: Kĩ Thuật Xây Dựng (khóa: khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trâm Nguyễn Thị Bích Mã số: NT2125473644 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối thứ 3,4, chiều tối 2,5 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nguyễn Phương Tùng Mã số: NT1471886744 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2: sáng, trưa, tối. T3: sáng. T4: sáng, trưa, tối. T5:tối., T6,7,còn: sáng, trưa, tối. |
Ngành học: Vật Lý Kỹ Thuật (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Ngọc Tuyết Mã số: NT1749725644 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Thương mại (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
ĐẶNG HỮU SINH Mã số: NT1082679524 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Buổi tối 4,6,7, chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: khóa 7) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Anh Khoa Mã số: NT1872165265 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối từ thứ 2-6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Ngọc Linh Mã số: NT583081691 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 18h-21h mỗi ngày |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Minh Hồng Mã số: NT167489411 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm. Lịch rảnh: Các tối trong tuần và cả ngày thứ bảy Chủ Nhật |
Ngành học: SP Pháp Văn (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Mỹ Trinh Mã số: NT1838097345 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tin học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu Samael Mã số: NT2051911403 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: T2-4-6-CN |
Ngành học: Sư Phạm Lý (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Như Mã số: NT1663860302 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Dược học (khóa: Khoá 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị yến nhi Mã số: NT160596974 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Chiều thứ 2,3,6,7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Huế Mã số: NT1306559792 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 2007) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Thảo Mã số: NT1514093284 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoa Nu Mã số: NT924561398 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:6 năm Lịch rảnh: tối 2,4,3,5,6 sau 19h |
Ngành học: Cao học Văn học Việt Nam (khóa: K24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Hữu Nghị Mã số: NT1805508458 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Dạy được 3 năm Lịch rảnh: Sáng t2, chiều t3, t4, t7 và các buổi tối trong tuần |
Ngành học: (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi kiều thắm Mã số: NT1804401657 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Chiều thứ 2 thứ t3 thứ 4 thứ 5 thứ 6 thứ7 nguyên ngày chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: K37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lê Thảo Vy Mã số: NT2060137678 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: buổi sáng các ngày trong tuần trừ sáng thứ 4 và thứ 6, buổi tối thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thục Quỳnh Mã số: NT975506320 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng các ngày trong tuần, tối sau 5h |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tiết Nhật Tân Mã số: NT485445788 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,3,4,5,6,7,CN |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hương Giang Mã số: NT1220724376 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối 3,5,7, chủ nhật |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng thị nhung Mã số: NT1267442311 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Rảnh tất cả các buổi tối |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu Ngọc Phương Trinh Mã số: NT1849394500 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần trừ chủ nhật. Chủ nhật sáng - chiều |
Ngành học: Dược học (khóa: 2015-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Văn Tiến Mã số: NT814695859 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày riêng thứ bảy và chủ nhật rảnh cả ngày |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Diệu Thuỳ Dung Mã số: NT1589826952 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 4 5 6 7 Chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Mai Trinh Mã số: NT19553311 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Cả ngày thứ 2 thứ 7, chủ nhật, tối từ 7h 45 thứ 3,4,5,6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Trần Minh Trâm Mã số: NT831544764 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2, t4, t6 |
Ngành học: (khóa: Năm 3 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tấn Thành Mã số: NT387399192 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối thứ 3, 5, 7 |
Ngành học: Quản Trị Kinh Doanh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Phương Vi Mã số: NT957384152 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Nhật Thảo Mã số: NT2052247174 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối Thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Trần Minh Trâm Mã số: NT2071237285 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng T2 đến T6 |
Ngành học: Quản trị kinh doanh ( chương trình song ngữ ) (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Trâm Mã số: NT397796351 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có 2 năm kinh nghiệm dạy kèm Lịch rảnh: tối 2,3,5,7 |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LIÊU MỸ THƯ Mã số: NT1403063373 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Kiều Thơ Mã số: NT88797469 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy lớp 11. 1 năm dạy lớp 9 Lịch rảnh: các buổi chiều, tối t2,3,4,5, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Phương Thảo Mã số: NT1191277627 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Thảo Trinh Mã số: NT942672099 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 tháng Lịch rảnh: Tối từ thứ 2- thứ 6, cả ngày thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đàm yến nhi Mã số: NT1232561468 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần. Cuối tuần |
Ngành học: Y (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Mỹ Miều Mã số: NT1535082839 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối 2,4,6. Cả ngày thứ 7, cn |
Ngành học: Biên-phiên dịch Tiếng Anh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Phương Lan Mã số: NT1573850537 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy kèm Lịch rảnh: Thứ 2 sáng, chiều thứ 3 tối thứ 4 chiều thứ 5 sáng thứ 6 thứ 7 sáng, chiều chủ nhật. |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Kim Tiến Mã số: NT1782909299 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:gia sư cho lớp 6,7 3 tháng và lớp 11 1 học kì Lịch rảnh: các buổi trong ngày thứ 6,7,cn |
Ngành học: (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Ngọc Minh Thảo Mã số: NT1598972493 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Tùy thời gian |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Thùy Mã số: NT1056958549 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: Các buổi sáng, trưa |
Ngành học: Sư phạm hoá học (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Thúy An Mã số: NT849920978 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm dạy kèm toán cấp 2 và cấp 3 Lịch rảnh: Sáng thứ 2,3,4,5,6,7, CN Chiều 2,3,4,5 Tối 2,6,7 hoặc có thể sắp xếp với học viên |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Hải Dương Mã số: NT1700532810 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: rảnh tối |
Ngành học: Kỹ thuật Cơ- Điên tử (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Hoàng Đang Mã số: NT1573251441 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có Lịch rảnh: Mỗi tối và một số buổi khác |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2017-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Hồng Thảo Ngyên Mã số: NT1192390966 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đang dạy văn lớp 9 bên chợ An Khánh, lớp 10 bên trường Châu Văn Liêm, lớp 7 bên bệnh viện Phương Châu Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: Văn học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm tiên Mã số: NT1822216946 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7, CN |
Ngành học: Hóa Dược (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân Mã số: NT1890518720 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng, và tối 3,5,7,cn |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thái Minh Ngọc Mã số: NT383706930 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm 2 năm dạy lớp 3,4 học sinh giỏi toàn lớp ngoài ra hiện tại đang cộng tác với nhà văn hoá thiếu nhi quận Ninh kiều dạy môn năng kiếu vẽ Lịch rảnh: Sáng chiều tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRẦN THỊ MỸ TÂM Mã số: NT1346055586 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Hồng Nhung Mã số: NT1626758429 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Lớp 2 Lịch rảnh: thứ 7, chủ nhật, thứ 2 và các buổi tối trong tuần |
Ngành học: quản lý công nghiệp (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Chí Công Mã số: NT2085689861 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:từng dạy kèm Hóa 8 bên 30/4 và Hóa 11 bên NVC Lịch rảnh: Rảnh tất cả các buổi trong ngày trừ chiều thứ 2, sáng thứ 3 |
Ngành học: Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Hồng Ngọc Mã số: NT951097019 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy kèm toán 7 bên Cái Răng, văn 7 bên chợ An Cư Lịch rảnh: Sáng thứ 2,3,5,7,CN Chiều thứ 7 Tối thứ 2,4,6. |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Như Ý Mã số: NT1318237118 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm nhiều em cấp 2,3 cả ba môn toán , lý , hoá Lịch rảnh: Các buổi chiều và tối trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngân Hà Mã số: NT228419951 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:từng dạy kèm lớp 6 bên 30/4 Lịch rảnh: Sáng thứ 2,3,5,7,CN Chiều thứ 7 Tối thứ 2,4,6. |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Lê Khoa Mã số: NT129862975 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có kinh nghiệm Lịch rảnh: Chiều/tối thứ 2,3,4. Sáng/tối 5,6,7,cn |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Chúc Nga Mã số: NT1818889940 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm trợ giảng, 2 năm dạy thêm Lịch rảnh: tối 2,3,4, 5, 6,7 |
Ngành học: Sư phạm (khóa: K 40 Cao đẳng Cần thơ, K44 ĐHCT) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Ngọc Hoàng Nguyên Mã số: NT2017440412 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, cả ngày thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Kim Hoàng Mã số: NT1677561457 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Chìu tối t2-t6 |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Minh Nguyệt Mã số: NT1538959013 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Kế toán (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Hồng Dương Mã số: NT489849909 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm kinh nghiệm dạy kèm, hiện tại đang hỗ trợ soạn bài giảng cho giáo viên nước ngoài Lịch rảnh: Tối thứ 3, thứ 5, cả ngày thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Gia Huy Mã số: NT1677328589 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: t3,5,7 |
Ngành học: Bảo Vệ Thực Vật (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Bích Ngân Mã số: NT123828226 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Anh văn (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Vân Mã số: NT495402607 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối 3-5-6-7, Sáng thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Y Phụng Mã số: NT1248429147 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sáng thứ 7 và Chủ Nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Bích Mã số: NT284928121 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: chiều, tối thứ 2,3,4,5,6,7 |
Ngành học: SP.Vật lí (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Yến Linh Mã số: NT1674960736 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 3,5,6,7 |
Ngành học: (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Kiều Tiên Mã số: NT1583130940 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần từ 1h đến 20h |
Ngành học: Điều dưỡng (khóa: Khoá 2015_2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Ngọc Cẩn Mã số: NT2049219318 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối từ thứ 2 đến Chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Quý Tịnh Mã số: NT934860677 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 tháng Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: k44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Danh Sĩ Hùng Mã số: NT609718143 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Từ 17h đến 22h các ngày trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đức Duy Mã số: NT1021101672 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 3,4,5,6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Trúc Mai Mã số: NT861290814 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng 2,3,4,5,6,7,cn chiều 3,5,7,cn |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đức Nghĩa Mã số: NT239803215 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Nửa năm Lịch rảnh: Các tối trong tuần, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Linh Xuân Nghi Mã số: NT2110976736 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa Lịch rảnh: Tối 24567, sáng 67 chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khoá 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Liêu Mỹ Duyên Mã số: NT1748773701 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Trợ giảng ở Trung tâm Hàn ngữ Vision, dạy thêm tiếng Hàn cho người lớn, dạy tiếng Hàn ở lớp học tình nguyện cho trẻ em Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: k41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phùng Ngọc Thi Mã số: NT1366675943 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối T2- CN |
Ngành học: Thông tin học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Mỹ Duyên Mã số: NT1086730319 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kèm Tiếng Anh tiểu học và trung học. Lịch rảnh: T7 (7h-9h30, chiều full rảnh), CN (sáng 7h-9h30, chiều tối full rảnh), full sáng T2, full chiều T6, sáng T3 và T4 (7-9h) |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung Mã số: NT437640112 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy kèm lớp 2 Lịch rảnh: Lịch tối 3,5,7cn hoặc tối 2,4,6,cn |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Hồng Tuyền Mã số: NT2136359500 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi chiều tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Huệ Hạnh Mã số: NT1885355367 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: thỏa thuận |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Huỳnh Mã số: NT1844138837 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2017-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Hồng Nhung Mã số: NT1215430058 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối cac ngay trong tuần |
Ngành học: Sư pham Toan (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Mã số: NT486472709 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: có thể sắp xếp với học viên |
Ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Hồng Thấm Mã số: NT1979068672 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Ba năm kinh nghiệm dạy kèm môn Tiếng Anh và hai năm dạy kèm các môn Tiểu học Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Yến Nhi Mã số: NT455431997 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã có kinh nghiệm dạy kèm các em trong nhà Lịch rảnh: Tối: 18h30-20h các ngày trong tuần |
Ngành học: Quản Trị Kinh Doanh (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Hoàng Hoa Mã số: NT691428652 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng t3 t4 t6 chiều t6 tối t2 t3 chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Bích Ngân Mã số: NT90901290 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Anh văn (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vương Mỹ Phương Vi Mã số: NT661698017 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có kinh nghiệm Lịch rảnh: Các buổi tối (t2-t6) |
Ngành học: Sư phạm anh văn (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Yến Như Mã số: NT1498424989 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có Lịch rảnh: Tất cả buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn đức huy Mã số: NT921012917 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tối cả tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Thiện Mã số: NT446354729 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần( có thể sắp xếp) |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm Mã số: NT795911678 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng kèm HS lớp 11 Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
VŨ Thị Thuỳ Dung Mã số: NT1568288306 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sắp xếp trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Sĩ Collins Mã số: NT2141075844 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: các buổi sáng |
Ngành học: sư phạm sinh học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần thùy dương Mã số: NT469920428 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: tối tất cả các ngày |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: K8) Thành tích: Xem chi tiết |
|
huynh thi ut Mã số: NT1808956334 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: chu nhat,buoi toi trong tuan |
Ngành học: ke toan (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Ngân Mã số: NT1478774177 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các tối trong tuần |
Ngành học: Bác sĩ y học dự phòng (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thanh Xuân Mã số: NT536159774 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: tối và chiều các ngày trong tuần trừ thứ 3 và thứ |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Chi Mã số: NT321274631 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: sáng 2,3,7,CN, các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Thị Anh Thư Mã số: NT604083518 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi sáng t2 đến t7, chiều và tối 2,4,6 |
Ngành học: sư phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thiềm Thị Kiều Mã số: NT1811028039 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sáng 2-7, chiều 2-7 |
Ngành học: Sư phạm vật lí (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê thị xuân hồng Mã số: NT1800039540 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng các ngày trong tuần |
Ngành học: Hàn ngữ (khóa: 2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Mai Trinh Mã số: NT1354516068 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Hơn 1 năm Lịch rảnh: T2 t7 chủ nhật |
Ngành học: Công nghệ sinh (khóa: Đại học k40 cao học k 25) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Ngọc Hoàng Nguyên Mã số: NT2140160483 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối 234567 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thị Huyền Trân Mã số: NT1801452953 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các ngày |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngân Hà Mã số: NT1650669913 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Rảnh các buổi tối và tùy theo lịch học trên trường |
Ngành học: Toán Ứng Dụng (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trịnh Thị Thúy Anh Mã số: NT1344416625 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tối t2,4,6,7,cn từ 19h30-21h. Tối t3,5 từ 18h-19h30. Các buổi chiều. |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trịnh Thị Thúy An Mã số: NT1395806476 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Dược (khóa: 2) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm Mã số: NT468770786 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy trẻ ở chùa Long An Tự Lịch rảnh: Tối thứ 2, thứ 4, thứ 6, thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Quản Trị Kinh Doanh (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Yến Nhi Mã số: NT833609787 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối từ thứ 2 đến thứ 7 lúc 18 giờ trở đi |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Chu Thị Ánh Hồng Mã số: NT1322800785 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm. Lịch rảnh: tất cả Các ngày |
Ngành học: Sư phạm Sinh học. (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thùy Linh Mã số: NT1828019736 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:E đang học năm nhất ạ Lịch rảnh: Thứ 2 tới thu 6 tất ca buổi tối, và 1vai buổi chiều do e học thực hành buổi chiều |
Ngành học: Bác sĩ (khóa: Năm nhất) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ Mã số: NT850921730 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 3, thứ 5 |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi Mã số: NT1819698505 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy kèm tại nhà Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần từ 6h-9h |
Ngành học: Quản trị dịch vụ Du Lịch và Lữ Hành (khóa: 2017-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
le thi yen ngoc Mã số: NT416918228 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 Lịch rảnh: tối,sáng thu 7,chu nhat |
Ngành học: su phạm tiếng anh (khóa: 30) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Anh Thư Mã số: NT1573094448 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tùy theo học sinh |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương tuấn nghĩa Mã số: NT34485451 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có ( chỉ dạy hè thiện nguyện 1 tháng) Lịch rảnh: Buổi tối trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 10) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Hoàng Bá Thi Mã số: NT2127006639 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối và sáng trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa trường đại học y dược Cần Thơ (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Mỹ Tiên Mã số: NT277222167 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sáng thứ 2, 4, 5 |
Ngành học: Dược (khóa: 5) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Văn Bến Mã số: NT320981536 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Hóa (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoàng Khang Mã số: NT1091086892 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sắp xếp theo lịch học viên |
Ngành học: Sư phạm Hóa (khóa: K36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Quế Khang Mã số: NT1363301493 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm 4 năm, giáo viên tại trung tâm toán IQMath 16 tháng Lịch rảnh: Tất cả các ngày từ t3 đến chủ nhật |
Ngành học: Toán thống kê (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Phương Thảo Mã số: NT408565821 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm rưỡi Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khoá 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Lành Mã số: NT338560828 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K41-ĐHCT) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Y Phụng Mã số: NT1657576920 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:từng dạy kèm được nửa năm Lịch rảnh: cả tuần |
Ngành học: Công nghệ thông tin (khóa: k40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thái Lộc Mã số: NT1993196857 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã dạy kèm 3 năm Lịch rảnh: sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Triều Phú Mã số: NT369903871 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Gia sư 5 năm. Luyện thi đại học 3 năm. Lớp 10 11 12 phổ điểm dạy 8đ-10đ. Lịch rảnh: Các buổi sáng. |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Anh Thư Mã số: NT2078543895 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã dạy kèm hơn 1 năm Lịch rảnh: tối thứ 2,4, 6,7, chủ nhật |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Kim Thảo Mã số: NT1252613725 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có từng gia sư Lịch rảnh: Tối t3, 4,5,6. Rảnh cả thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Kha Mã số: NT983535065 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Xét nghiệm y học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Huỳnh Ngọc Như Mã số: NT1726032105 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Sinh viên năm cuối với kinh nghiêm 3 năm dạy kèm từ 1-5 Lịch rảnh: Tối thứ 3,5,7. Sáng 2,4,6,CN |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
HUỲNH VĂN NGỌC Mã số: NT1344353987 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối ( có thể xếp với học viên ) |
Ngành học: Sư Phạm Hóa Học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vũ Hoàng Uyên Mã số: NT146284019 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Rãnh các buổi tối và thỉnh thoảng buổi sáng |
Ngành học: Bác sĩ Răng Hàm mặt (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Thanh Huyền Mã số: NT1670916401 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: Công nghệ thực phẩm (khóa: khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư Mã số: NT145497930 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi sáng các ngày trong tuần |
Ngành học: Kinh Doanh Quốc Tế (khóa: K16) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Hoàng Ý Nhi Mã số: NT457186207 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trừ CN |
Ngành học: Bác sĩ Răng Hàm Mặt (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn tuấn kha Mã số: NT1320271876 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thành Thạo Mã số: NT746873924 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi chiều trong tuần |
Ngành học: Bác sĩ răng hàm mặt (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Xuân Nhi Mã số: NT1122172458 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Không Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyễn Anh Thư Mã số: NT1750351702 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Buổi chiều và tối từ thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: Cao học Văn học Việt Nam (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thái Thị Ngọc Dung Mã số: NT684340082 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả ngày chủ nhật thứ hai, sáng thứ sáu, chiều thứ bảy thứ tư |
Ngành học: Sư phạm Sinh (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nhựt Tiến Mã số: NT1454321853 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm dạy 2 năm Lịch rảnh: Full tuần |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kiều Trang Mã số: NT914819893 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 năm Lịch rảnh: Ban ngày các ngày trong tuần |
Ngành học: Thạc sĩ quản trị (khóa: 19) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Tấn Đạt Mã số: NT1911513742 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Lần đầu đi dạy Lịch rảnh: Trừ thứ 3 4 5 còn lại rảnh |
Ngành học: Công nghệ thông tin - chất lượng cao K44 (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Qúy Duy Đặng Mã số: NT793739876 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Giảng dạy thêm cho các lớp 3,4,5,6 môn anh văn từ năm 16 tuổi (năm lớp 10) cho đến hết năm 12. Chủ nhiệm CLB học thuật của trường, trợ giảng cho giáo viên dạy bồi dưỡng HSG cho các em khóa sau môn Hóa và Sinh. Lịch rảnh: các buổi chiều từ thứ 2 đến chủ nhật. các buổi tối 3,5,7. các buổi tối 2,4,6 trước 19h30. |
Ngành học: Bác Sĩ Đa Khoa (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyễn Triệu Vĩ Mã số: NT1689433752 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Xây dựng (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Hoàng Bảo Ngân Mã số: NT1551660936 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối 2 3 5 7 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Trần Học Khang Mã số: NT1566290591 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Thứ 6,7, chủ nhật, các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Văn Quí Mã số: NT1113811076 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: các buổi chiều thứ 2, 3, 6, 7 các buổi tối 2, 4, 5, 6 và ngày chủ nhật |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Kim Ngoc Mã số: NT1276566387 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2 - Chủ nhật, chiều 3,5,7 |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo Mã số: NT272382312 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Lịch Sử (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LÊ CÔNG VINH Mã số: NT1930451746 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Rảnh toàn thời gian |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Duong Thai Tong Mã số: NT891764734 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:7 năm Lịch rảnh: Cả ngày |
Ngành học: Sp toán (khóa: K3u) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngọc Quyên Mã số: NT180740988 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Trên 3 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2, 6, chủ nhật và trưa thứ 3,4,5,6 sáng t4,5 |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Văn Thiện Mã số: NT728038012 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2, T6, T7, CN |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Trân Mã số: NT2079575721 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 8) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Mai Bích Phượng Mã số: NT1719720072 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Linh động, ưu tiên tối |
Ngành học: Bác sĩ đa khoa (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Hang Nga Mã số: NT1478341299 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:15 Lịch rảnh: 3,5,7,cn |
Ngành học: Su phạm tiểu học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Đức Linh Mã số: NT1856615071 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sắp sếp với học viên |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 2013-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Trân Mã số: NT171212235 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Thanh Vân Mã số: NT2017661268 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các buổi sáng trong tuần và các buổi tối 2,4,6 |
Ngành học: Sư phạm Vật lí- Tin học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trịnh Quang Hoài Bão Mã số: NT1368052917 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi trưa và tối. |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thảo Lan Mã số: NT658281643 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Cao đẳng Sư phạm Tiểu học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan thị hồng thắm Mã số: NT1053616994 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Duong Thuy Duy Mã số: NT1221670388 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:chua co Lịch rảnh: 2,4,6,cn |
Ngành học: Cong nghe hoa hoc (khóa: 35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lý Lê Trung Phương Mã số: NT1739166183 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: buổi tối cả tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Cao Vinh Mã số: NT694083726 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Chiều 2,3, 4,5,6,7,CN, tối 3,4,5,6,7,cn |
Ngành học: Sư phạm Hoá học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyen Thị Ngọc Tuyền Mã số: NT1539315962 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sp vat lý (khóa: K36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị lệ quyên Mã số: NT1749967908 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạ chưa dạy thêm Lịch rảnh: Thứ 7, Chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm mầm non (khóa: 11) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mu Sa Ka Riêm Mã số: NT1510688261 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy thêm ở các khối lớp tiểu học Lịch rảnh: Tối 2,4,6 |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: Khoá 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan Mã số: NT12688802 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Buổi tối cá ngày |
Ngành học: Răng hàm mặt (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Phan Vân Anh Mã số: NT1556467956 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: tất cả các sáng và chiều |
Ngành học: Sư Phạm toán (khóa: 2015- 2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Quyền Mã số: NT425048365 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 357 |
Ngành học: Sư phạm tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Ngọc Minh Mã số: NT1648628070 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có dạy 1 bé Lịch rảnh: 2 4 6 7h |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: Khoá 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Ngọc Minh Mã số: NT368342874 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có dạy 1 bé Lịch rảnh: 2 4 6 7h |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: Khoá 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tiến Anh Mã số: NT449256778 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: các buối tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Diễm Trinh Mã số: NT1176175194 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Các buổi tối, sáng 3,4,6,7, chủ nhật. Chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Nhã Trúc Mã số: NT761188506 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: lịch thỏa thuận với phụ huynh |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Uyển Nhi Mã số: NT1876710200 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 3 5 7 CN |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô văn viêt Mã số: NT574906480 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi chiều va tối |
Ngành học: Kĩ thuật cơ khí (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Hồng Thi Mã số: NT1186522224 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối từ chủ nhật đến thứ 6 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Vĩ Khang Mã số: NT1609716717 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: mỗi tối hàng tuần |
Ngành học: Sư Phạm Địa Lý (khóa: Khóa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyên Mã số: NT1341716337 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm gia sư Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Yến Ngân Mã số: NT1798545028 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sáng t4, t5,t6 chiều t6,t7,cn |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Thúy Oanh Mã số: NT348564335 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: buổi tối từ 6h -8h30 , thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5 , thứ 6. |
Ngành học: quản trị kinh doanh (khóa: 2016-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Thoa Mã số: NT363872478 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm những năm trước do mẹ là giáo viên tiểu học nên đặc biệt có kinh nghiệm dạy tiểu học, dạy được văn cấp 2, 3 Lịch rảnh: Sáng t2, t3, t5, t7, cn |
Ngành học: Sư phạm ngữ văn (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Khưu Hồng Anh Mã số: NT194756829 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy thêm Lịch rảnh: Tối t3 t5 t7 chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nguyễn Nguyên Khôi Mã số: NT349104688 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thoả thuận với học viên |
Ngành học: Sư phạm Lịch sử (khóa: Khoá 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phùng Ngọc Thi Mã số: NT1091156117 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối T2- T6 |
Ngành học: Thông tin học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Sang Mã số: NT2025251579 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có Lịch rảnh: Tối thứ 2, 3, 6 nguyên ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật |
Ngành học: Kỹ thuật điện - điện tử (khóa: 3) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Yến Nhi Mã số: NT1767435043 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Tối thứ 2, 4, 6. Và lịch có thể thay đổi sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Bảo Tín Mã số: NT1994560546 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng ôn ,học nhóm cho các bạn cùng khóa và các em Lịch rảnh: Tối 3,5,thứ 7, chủ nhật , thứ 2 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trương Thùy Linh Mã số: NT802776771 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 nam Lịch rảnh: 16h30-18h cac ngay trong tuan, chieu thu 7, ca ngay chu nhat |
Ngành học: Luat (khóa: K37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hương Giang Mã số: NT2046009190 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Thứ 3, 5,7 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền Mã số: NT2109003867 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: chiều thứ 3-4-5-6-7 |
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Nguyễn Anh Thư Mã số: NT1642437532 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Nửa năm Lịch rảnh: Từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Thạc sĩ Văn học Việt Nam (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thảo Vy Mã số: NT992857492 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Rãnh tối |
Ngành học: Điều dưỡng (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
pham Ngoc duy Mã số: NT19981646 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: tối tu thu 2 den thu 7 |
Ngành học: kinh te (khóa: 2010-2015) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Ngọc Tố Như Mã số: NT1718263887 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: T4,T6 13h-17h, các buổi tối 3,5,7,CN |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Huế Mã số: NT1278157411 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:7 Lịch rảnh: Thu 2, thứ 4 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 33) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Mai Chi Mã số: NT917633346 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả tối CN-T6, chiều 3 sáng chiều 5 sáng chiều 6 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn lệ huỳnh như Mã số: NT1459373577 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy kém Lịch rảnh: Rãnh vào buổi tối thứ 2,3,4,6,7,cn |
Ngành học: Công nghệ thực phẩm (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHAN THỊ HỒNG NGÂN Mã số: NT1177184171 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: MỖI NGÀY |
Ngành học: SƯ PHẠM TIN (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Quỳnh Lưu Mã số: NT1362495017 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 Lịch rảnh: Các buổi sáng, chiều t3, t4, t6, t7 |
Ngành học: Sp Tiếng Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Thị Bảo Trân Mã số: NT1835619553 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi tối 2,3,4,5,6,7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Bảo Châu Mã số: NT1844246782 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Fulltime |
Ngành học: Công nghệ thông tin (khóa: K18) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Linh Mã số: NT1540355342 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: buổi chiều và tối từ Thứ 2 đến Chủ nhật |
Ngành học: Kế toán Kiểm toán (khóa: K37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Bá Thành Mã số: NT2030892806 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm 10 năm giảng dạy Lịch rảnh: Tất cả các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Vân Mã số: NT288843992 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy kèm anh văn cho một bé lớp 5 Lịch rảnh: Tối t4,5,7, chủ nhật. Chiều t6, chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Công Danh Mã số: NT944086424 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các buổi chiều từ 17h30 đến 20h30 |
Ngành học: Sư phạm tiểu học (khóa: 2012-2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thanh Tuấn Mã số: NT1481889653 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm giảng dạy tại trường THPTvà luyện thi học sinh giỏi Lịch rảnh: Tối 2-5, chiều thứ 4, sáng thứ 2 |
Ngành học: Lý luận và phương pháp toán (khóa: 25) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Gia Hân Mã số: NT2030579796 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các chiều từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thúy Diễm Mã số: NT1036072511 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có Lịch rảnh: Có thể thỏa thuận với học viên |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Hồng Liên Mã số: NT583062128 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã có kinh nghiệm dạy thêm trong 30 năm trong ngành. Lịch rảnh: Các buổi sáng từ t2 đến t7 từ 8h30 đến 10h |
Ngành học: Đại học sư phạm (khóa: 1987) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Minh Đỗ Mã số: NT243150134 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Trên 5 năm Lịch rảnh: Lịch có thể thay đổi |
Ngành học: Toán giải tích (khóa: K34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tú Quyên Mã số: NT136245693 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: Buổi tối thứ 2 3 4 5 6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2017-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Văn Phúc Toàn Mã số: NT1848129453 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm dạy gia sư 3 năm Lịch rảnh: Tối 3,5,7,CN |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Minh Nhựt Mã số: NT287315179 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối thứ 2-6,sáng 3,7 chiều 4,7 |
Ngành học: công nghệ sinh học (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Xuyến Mã số: NT1508073378 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Cử nhân Ngữ văn (khóa: Khóa 7) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Ngọc Mã số: NT1231910584 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thị Chư Láng Mã số: NT1132518764 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng làm gia sư Lịch rảnh: Tất cả buổi tối, trưa theo lịch thực hành |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vũ Hồ Vân Nhi Mã số: NT338785904 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sáng T2, tối T3, chiều và tối T5, chiều và tối T7, nguyên ngày chủ nhật. |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Trung Hiếu Mã số: NT1114738025 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kèm cấp 2 Lịch rảnh: Sáng thứ 3,6,7,CN và tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư pham Tiếng Anh (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Danh Thị Yến Nhung Mã số: NT1522596684 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Xét nghiệm y học (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thanh Tuấn Mã số: NT335762812 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm giảng dạy tại trường THPT Lịch rảnh: Tối 2-5, chiều thứ 4, sáng thứ 2 |
Ngành học: Toán (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lục Thủy Tiên Mã số: NT669111705 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dạy kèm hè cho lớp 2,3 Lịch rảnh: 18h-19h30 |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Ngọc Như Mã số: NT16047189 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thái Phúc Mã số: NT1568677891 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều-tối thứ 3 sáng-chiều thứ 4, cả ngày thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Công Nghệ Thông Tin (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Điệp Mã số: NT192675672 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Làm việc văn phòng Lịch rảnh: Buổi chiều |
Ngành học: Quản lý công nghiệp (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Xuân Tiên Mã số: NT2077060153 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối t2- CN |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Văn Nghĩa Mã số: NT632223172 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, ngày thứ 2, sáng thứ 3, chiều thứ 4, sáng thứ 6 |
Ngành học: SP. Tin học (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Mọng Cầm Mã số: NT1388850667 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Một năm Lịch rảnh: Thứ 3. Thứ 5. Thứ7 |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Khoa Mã số: NT492019994 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư Phạm Ngữ Văn (khóa: Khoá 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Gia Hân Mã số: NT1601183577 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Trưa từ thứ 2 đến thứ 6 Sáng thứ 2, 3, 5, chủ nhật |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Hồng Ánh Mã số: NT1173408269 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: sáng thứ 2 đến thứ 6, chiều thứ 3,5 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: k44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Kim Thị Thanh Thảo Mã số: NT1108774721 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: k43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Quan Thuận Mã số: NT1659682168 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: Thỏa thuận với học viên |
Ngành học: Công nghệ thông tin (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Nguyễn Tâm Thảo Mã số: NT1644770086 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi chiều tối |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Phương Mã số: NT1590641224 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm gia sư ngữ văn cấp 2, 3. Hiện tại đang là gia sư dạy lớp 7, 8 tại Cần Thơ. Tinh thần trách nhiệm sư phạm cao, có kiến thức văn trong và ngoài nước, tận tâm với niềm đam mê sư phạm. Lịch rảnh: Tối Thứ 2, 4, 6 ,7, chủ nhật |
Ngành học: Văn Học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRẦN THỊ CẨM LY Mã số: NT2123940397 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:8 năm gia sư, 4 năm làm Thư ký Phiên dịch Lịch rảnh: Thứ 2 đến Thứ 7 các buổi chiều và tối |
Ngành học: Biên Dịch Phiên Dịch Tiếng Anh (khóa: 2009-2013) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Long Mã số: NT548908415 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các buổi chiều và tối thứ 2367 chủ nhật |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Thắm Mã số: NT1819595338 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dạy thêm Hóa 8, 9 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, ngày chủ nhật |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Nghiem Tuan Mã số: NT1118827061 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3nam Lịch rảnh: Sang ,toi tat ca cac ngay trong tuan |
Ngành học: Cao dang tin hoc ung dung (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thúy Vi Mã số: NT1624055461 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Tối thứ 2 đến tối thứ 6 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lương thị bảo xuyến Mã số: NT958339003 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tối t3, t5, t7, cn |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Hải Mã số: NT31340583 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: Thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7 |
Ngành học: Sư Phạm Lý (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Mến Mã số: NT1254550187 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: toàn thời gian |
Ngành học: Dược (khóa: 6) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết Mã số: NT224929733 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa dạy Lịch rảnh: Sáng thu 5 - 6 - CN , chiều 4 - 6 -7 - CN |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Như Mã số: NT1681924235 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: 3,5,7 |
Ngành học: Dược (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LA HOÀNG MẪN Mã số: NT1387527691 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm được 5 năm Lịch rảnh: Sáng T3,5,7. Trưa T2,4,5. |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Chí Nguyện Mã số: NT1724811906 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: chiều thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoàng Tân Mã số: NT1534243276 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sắp với học viên |
Ngành học: Công Nghệ Hóa Học (khóa: Khóa 42 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Vân Mã số: NT222663347 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy kèm anh văn cho học sinh cấp 2 Lịch rảnh: 2,4,5,6 |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Ngọc Bích Mã số: NT1503891059 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn quốc toàn Mã số: NT352935944 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy 1 lớp hóa 11, 1 lớp 9 môn toán đậu vào chuyên lý tự trọng Lịch rảnh: Tối 3 5 7 chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lê Minh Mã số: NT2113299555 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: 16-22h,thứ 2,3,4,6,CN (8h-11h0 |
Ngành học: Marketing (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Truong Thi Kim Khoa Mã số: NT47057336 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm đứng lớp, 6 năm gia sư Lịch rảnh: 2,4,6 btoi hoac sắp xếp các buoi chiều sáng |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: k35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoài Thanh Mã số: NT1274257274 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối từ 2 đến 6 |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Hoàng Khang Mã số: NT1430039706 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối thứ 2 đến t6. Cả ngày T7 và CN |
Ngành học: Công Nghệ Sinh Học Tiên Tiến (khóa: Khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Chúc Phương Mã số: NT1283738834 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã từng dạy kèm lớp 8 Lịch rảnh: sáng và trưa thứ 7, chủ nhật, thứ 2 |
Ngành học: sư phạm Vật lý (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Chúc Phương Mã số: NT658341101 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã từng dạy kèm lớp 8 Lịch rảnh: sáng và trưa thứ 7, chủ nhật, thứ 2 |
Ngành học: sư phạm Vật lý (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Hồng Liên Mã số: NT583407299 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:31 năm Lịch rảnh: Từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm (khóa: 1984) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Hồng Ánh Mã số: NT1889908818 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: sáng thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Yđa khoa (khóa: k44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRẦN QUANG KHÁNH Mã số: NT963232014 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Giảng dạy gia sư được 5 năm Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng (khóa: 2013) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thanh Thảo Mã số: NT396439317 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 nam Lịch rảnh: T2, t3, t5, t6, t7, cn |
Ngành học: Su pham Hoa hoc (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Chí Thành Mã số: NT1318656368 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2 3 4 5 6 7 |
Ngành học: Sư phạm hóa (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Ngọc Hiếu Mã số: NT1943477283 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật Hóa học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Kiều Ý Mã số: NT1080362207 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm 8-12 4 năm Lịch rảnh: Tối 2,6,7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Hoá học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Diễm Mã số: NT1563044731 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Y học dự phòng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn cảnh toàn Mã số: NT799747833 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:9 nam day kem Lịch rảnh: cac buoi toi, thu 7 va chu nhat |
Ngành học: cu nhan hoa, thac si hoa huu co (khóa: K30 DAI HOC CAN THO, K16 thac si hoa dai hoc can tho) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Hồng Ánh Mã số: NT420727177 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 7h30-9h từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: y đa khoa (khóa: k44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Mã số: NT54000148 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:13 Lịch rảnh: Các buoi chiều trong tuần |
Ngành học: Sư pham Văn (khóa: 28) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trọng Tân Mã số: NT602425438 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 3,5,6. Chiều thứ 2,3,5 (từ 16h đến 18h), chiều thứ 4,6 (từ 13h) |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Anh Mã số: NT1924582430 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các tối trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê thị ngọc thuỳ Mã số: NT649533407 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Có thể xắp cếp |
Ngành học: Sư phạm vật lí (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Hoàng Khang Mã số: NT10861877 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: 2 năm Lịch rảnh: Tối T2 - T6 và cả ngày T7 và CN |
Ngành học: Công Nghệ Sinh Học Tiên Tiến (khóa: Khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Hồ Minh Thụy Mã số: NT1718213760 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm Lịch rảnh: T2: 7h -9h30, 19h - 20h30. T3: 14h30 - 16h30. T4: 7h -9h30, 19h-20h30. T5: 19h-20h30. T6: 7h-9h30, 17h30 - 20h30. CN: 17h -20h30 |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: Khóa 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mã Ngọc Trinh Mã số: NT677195810 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy 1 lớp toán 7 (cách đây 5 tháng), 1 lớp toán 8 (cách đây 1 năm), anh văn thiếu nhi Lịch rảnh: Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 + chiều thứ 5 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (Biên Phiên dịch Tiếng Anh) (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Hạnh Mã số: NT1200573768 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: full |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồ Phương Uyên Mã số: NT495540537 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Răng Hàm Mặt (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tuấn Vũ Mã số: NT623828250 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm Lịch rảnh: Sáng chiều tối từ thứ 2 đến thứ 7, trừ tối thứ 3 và thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: 2009-2013) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Uyển Nhi Mã số: NT1660161841 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các buổi chiều tối |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trọng Tân Mã số: NT1339709710 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 3,5,6. Chiều thứ 2,3,5 (từ 16h đến 18h), chiều thứ 4,6 (từ 13h) |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Quế Nghi Mã số: NT433265303 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng(2,3,5,7,cn), Chiều(3,4,6,cn), Tối(3,5,7) |
Ngành học: Hoá Dược (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhật Tân Mã số: NT1533623236 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Các buổi trưa, có thể trao đổi thêm |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Chí Thành Mã số: NT1186890681 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi trưa thứ 4,6 tối thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Qúy Duy Mã số: NT1783222259 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Giảng dạy thêm cho các lớp 3,4,5,6 môn anh văn từ năm 16 tuổi (năm lớp 10) cho đến hết năm 12. Chủ nhiệm CLB học thuật của trường, trợ giảng cho giáo viên dạy bồi dưỡng HSG cho các em khóa sau môn Hóa và Sinh. Lịch rảnh: các buổi chiều từ thứ 2 đến chủ nhật. các buổi tối 3,5,7. các buổi tối 2,4,6 trước 19h30. |
Ngành học: Bác Sĩ Đa Khoa (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Thị Kim Ngân Mã số: NT1828544220 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: chiều + tối tất cả các ngày |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thi Minh Nhựt Mã số: NT1919573553 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần (từ 17h) |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (khóa: Khóa 1) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN TIẾN ANH Mã số: NT365152815 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kèm hóa 8,9 Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần,chìu thứ 5 6 |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Văn Đổng Mã số: NT1584933986 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy kèm các bạn yếu kém, ôn thi các bạn HSG Lịch rảnh: tất cả các buổi tối trong tuần,sáng thứ 4,chiều thứ 5, sáng thứ 6, Thứ 7, chủ nhật, |
Ngành học: Công Nghệ Sinh Học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN TRUNG NHÂN Mã số: NT62082169 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: TRAO ĐỔI ĐỂ SẮP XẾP |
Ngành học: KỸ THUẬT PHẦN MỀM (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Mỹ Ngà Mã số: NT1239040302 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: t2-t6: sáng- T2,T4,T6: tối |
Ngành học: Công Nghệ Sinh Học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Kim Cương Mã số: NT1269814918 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2.4.6 |
Ngành học: Dược (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thành Đạt Mã số: NT98038232 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Chiều 2,4,5,6,7 |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Khưu Trọng Nguyên Mã số: NT1949620431 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối và sáng |
Ngành học: Sư Phạm Hóa Học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trình Hửu Mộng Mã số: NT1232347244 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: buổi chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: Tự động hoá (khóa: 2015) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Huỳnh Em Mã số: NT586165556 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 năm Lịch rảnh: Thứ 3, 5, 7 và các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Kỹ thuật hóa học (khóa: khóa 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LÊ VĂN NHẬT TRƯỜNG Mã số: NT474906524 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Chiều tối thứ 2,3,4,5,6,7, chủ nhật |
Ngành học: Công nghệ kĩ thuật hóa học (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Kim thị hồng hoa Mã số: NT2083414641 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: Chiều tối 2 sáng chiều 3 chiều tối4 sáng chiều 5 chiều tối 6 sáng chiều 7 chiều tối cn |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Văn Giàu Mã số: NT1690784153 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên. Ví dụ như sáng t3,t4,t7,cn. Chiều t2,t3,t7 |
Ngành học: Sư phạm toán k42 (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Hồng Liên Mã số: NT2113250069 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã giảng dạy đứng lớp 31 năm Lịch rảnh: Từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm (khóa: 1987) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Ngọc Tuyền Mã số: NT357461273 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Thứ 2, 3, 4,7 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thành Danh Mã số: NT1054489718 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy kèm Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần, cả ngày thứ 7 chủ nhật |
Ngành học: răng hàm mặt (khóa: Khoá 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Phương Thảo Mã số: NT1377577717 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2.5 năm Lịch rảnh: Tối 2 4 6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thế Nghiêm Mã số: NT617979212 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Luyến Mã số: NT2137929829 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã và đang dạy nhiều lớp như 5,6,7,8,9,10 và đã dạy được 3 năm Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Thùy Dương Mã số: NT1494267146 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Giao duc tieu hoc (khóa: 2014 -2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Tuyết Nhi Mã số: NT900498678 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều thứ 4,6 |
Ngành học: Quản trị kinh doanh (khóa: Khoa 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Văn Tân Mã số: NT173939931 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Rảnh tất cả các buổi sáng và chiều tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Trúc Ngân Mã số: NT1752813529 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2.5 Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Tiểu học (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc Mã số: NT2114483500 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi chiều và tối trừ thứ 4 |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thùy Trâm Mã số: NT437127639 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều và tối các ngày trong tuần, trừ tối thứ 3 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 2013-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Anh Mã số: NT1623928033 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy 3 năm tại trường TH An Thới 2. 5 năm làm gia sư Lịch rảnh: Sáng t2, t4, t6. chiều t2, t5 |
Ngành học: SP. Tiếng Pháp và SP. Tiểu học (khóa: 2011-2015) Thành tích: Xem chi tiết |
|
phan thị phương trâm Mã số: NT1352719453 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: t2-t6 |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: k14) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Gia An Mã số: NT224140049 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy các môn cấp 1,từng dạy toán 6,7,8,9 Lịch rảnh: Tối 3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Lí (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngân Mã số: NT1791123489 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy toán 6,7,8 Lịch rảnh: Chiều 2,4,5,6 và tối 3,5 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lý Huyền Trân Mã số: NT1867010289 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2,3,5,6,7,CN |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
HUỲNH THỊ NGỌC MỸ Mã số: NT1226578929 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Kế toán (khóa: 2010_2014) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Mỹ Duyên Mã số: NT315226542 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều tối t2 tới chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
BÙI THỊ TỐ UYÊN Mã số: NT1391781261 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: tối 2,3,4,5,6,7 |
Ngành học: Cao học Toán Giải Tích (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Hương Giang Mã số: NT750855544 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có 3 năm dạy kèm Lịch rảnh: Sáng: Thứ 3 và Thứ 6. Chiều: Thứ 2, Thứ 7 và Chủ Nhật |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: Khoá 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Trúc Mai Mã số: NT1061017185 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Sáng chiều, tối 2,4,6(7h30_10h30) |
Ngành học: Sư phạm lịch sử (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu ngọc tuyền Mã số: NT751151632 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buôi chiều trong tuần tư 15h |
Ngành học: Sư phạm sinh hóa (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Kim thị hồng hoa Mã số: NT940486674 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: Chiều tối 2 sáng chiều 3 chiều tối4 sáng chiều 5 chiều tối 6 sáng chiều 7 chiều tối cn |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Nhật Hạ Mã số: NT129090174 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Sáng: t2, t3, t5, t6, t7. Chiều: t3, t4, t6, t7. Tối: t3, t5, t7. |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Ngọc Hương Mã số: NT1344912141 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối 2-4-6 và ngày chủ nhật |
Ngành học: Luật (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trương Tú Thanh Mã số: NT1589004967 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: sáng t2,sáng t4,sáng t7 |
Ngành học: Ngôn ngữ Pháp (khóa: k41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thành Chung Mã số: NT469461327 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi sáng, 16h đến 18h thứ 4 và thứ 5 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần mỹ ngọc Mã số: NT1741375341 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi sáng ,chiều trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ pháp (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thuỳ Dương Mã số: NT1891913301 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Lý Tin (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc Mã số: NT1006458510 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Chiều 4 và 6 lúc 1h00p.m |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Như Quỳnh Mã số: NT979707199 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: chiều tối t2, tối thứ 4, tối thứ 5, tối thứ 6, ngày thứ 7, ngày cn |
Ngành học: Sư phạm Toán Học (khóa: liên thông - K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê thị đoan trinh Mã số: NT1086634753 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: 3,5,6 chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm tiếng pháp (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Gia Hân Mã số: NT1282989516 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2, 3,5 ( từ 16h đến 21h), thứ 7, chủ nhật ( nguyên ngày) |
Ngành học: Ngôn ngữ pháp (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Dung Mã số: NT1291792819 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối và chiều |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thanh Cường Mã số: NT1188400840 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sáng 2,4,6,7,CN, tối 3,5,7,cn |
Ngành học: Công nghệ sinh học tiên tiến (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ý Mã số: NT1762405466 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: |
Ngành học: Cao học ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán (khóa: k23) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mỹ Linh Mã số: NT1652323987 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sáng chiều các ngày trong tuần và cả ngày thứ bảy chủ nhật |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê trường thịnh Mã số: NT708547335 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Sinh viên năm 3 Lịch rảnh: Tối 357 ngày thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm tin học (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Hương Mã số: NT1512738539 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Năm Lịch rảnh: T2, T3, T4, T4, T5, T6, T7, CN |
Ngành học: Vật lý (khóa: K38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Tuyến Mã số: NT1193831216 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy thêm 3 năm Lịch rảnh: Buổi tối tất cả các ngày |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thái Bảo Mã số: NT324501366 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng giúp giáo viên trong trường THPT ôn đội tuyển học sinh giỏi cấp tỉnh môn Sinh Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong trường |
Ngành học: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (khóa: 44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Quang Trường Mã số: NT349779222 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và các ngày thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Luật (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Ngọc Châu Mã số: NT1213867639 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Duy Thái Mã số: NT683535682 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2: Cả buổi sáng, Thứ 3: rảnh từ 12h-6h, Thứ 4: cả ngày trừ tối, Thứ 6: Cả buổi sáng và chiều rảnh từ 5h, Thứ 7: cả ngày, Chủ nhật: Buổi sáng, và chiều từ 5h |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Huyền Trân Mã số: NT132153022 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Sáng thứ 3 đến sáng CN, chiều thứ 2 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Văn Quỳnh Mã số: NT1323463574 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa K40 (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đặng Tường Vy Mã số: NT854066405 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Thỏa thuận |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Kim Hoàn Mã số: NT1410514920 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: thỏa thuận |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Minh Nhựt Mã số: NT1886969630 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng cả tuần, chiều 2,4,6,7, CN tối 3,4,5,7 |
Ngành học: SP Toán học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mã Ngọc Trinh Mã số: NT522943480 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Toi thu 2, 3, 4, 5, 6 |
Ngành học: Ngon ngu Anh (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Huyền Mã số: NT806864285 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: buổi sáng các ngày trong tuần, cả ngày chủ nhật |
Ngành học: y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Phúc Vinh Mã số: NT1642107085 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã qua luyện thi về mỹ thuật, nắm vững kỹ năng phối màu, hội họa. Lịch rảnh: Buổi tối từ 6h30-9h ( cả tuần ) |
Ngành học: Thiết kế đồ họa (khóa: K14.3) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Diễm My Mã số: NT991466139 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các buổi tối trog tuần |
Ngành học: Sư Phận Hóa (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Kim Tiền Mã số: NT1620871588 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: sáng 3,5,7 tối 2,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 2015-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Đặng Thảo Nguyên Mã số: NT570178911 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy kèm từ cấp 2 đến cấp 3 Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Thị Bảo Trâm Mã số: NT1135094506 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: tất cả các buổi chiều và tối, sáng thứ 4, 6, 7. |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Nhật Hạ Mã số: NT450240992 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi sáng và trưa. Tối 3, 5, 7. |
Ngành học: Cử nhân Toán (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Việt Thắng Mã số: NT644435500 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: vật lý (khóa: khóa 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thanh Tuyền Mã số: NT2094445485 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1,5 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2, 4, 5, 7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Cẫm Tú Mã số: NT613954550 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tối t3, t5, t7, cn |
Ngành học: Sư Phạm Sinh học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trang Thị Hiền Mã số: NT2135131796 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Sáng 3,5,6,7 chiều tối 5,7 |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Võ Liên Thảo Mã số: NT837945483 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: 17h-20h30 2,3,4,5,7 |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trà Đức Phô Mã số: NT1189892673 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: tất cả buổi chiều và tối 3 5 7 |
Ngành học: Sư phạm Toán học_Lý thuyết xác suất và thống kê toán học (cao học) (khóa: khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Tuyết Kha Mã số: NT39091018 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: sáng thứ 3,6 lúc 7h30-9h. tối 3,5,7 |
Ngành học: Quản lí môi trường (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Le Trong Phuc Mã số: NT1831856714 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tat ca cac ngay trong tuan tu 5h chieu |
Ngành học: Y da khoa (khóa: k44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền Mã số: NT287055785 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: sáng 2, 6, 7, CN chiều 3, 4, 5, 6, 7, CN tối 3, 5, CN |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Hoàn Mỹ Mã số: NT34194155 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: Các buổi chiều, tối trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2014- 2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Bích Trân Mã số: NT1557106052 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm dạy kèm cho 1 bé từ lớp 5 đến lớp 9 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần kể cả chủ nhật, cán buổi chiều trừ thứ 5 và t 6 |
Ngành học: Sinh học, chuyên nghành Vi Sinh (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trịnh Bảo Điền Mã số: NT522289698 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm ở long xuyên, 1 năm trên Bình Chánh - TP HCM. Lịch rảnh: Buổi chiều và tối của tất cả các ngày trong tuần. |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 14) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thúy Niềm Mã số: NT1461875825 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:8 năm Lịch rảnh: Các tối |
Ngành học: Ngữ Văn (khóa: 32) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị yến nhi Mã số: NT1949488062 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Sáng thứ hai, 5,7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Phương Anh Mã số: NT225576263 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều thứ 4, tối thứ 4,5,6, sáng thứ 7 |
Ngành học: Sư Phạm Vật Lí (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dư Thị Tuyết Kiều Mã số: NT1139233929 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: buổi sáng t2, t4,t7, t5 |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: k40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Hoàng Anh Thơ Mã số: NT834327037 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Sáng, chiều |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trịnh Thị Hoàng Yến Mã số: NT775052754 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 2 6 tối 3 5 7 CN |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Huỳnh Như Mã số: NT271379849 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:trên 4 năm Lịch rảnh: tat ca cac ngay trong tuan |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Hải Yến Mã số: NT1978634046 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Sáng 2 3 4 6 7 cn |
Ngành học: Toán, vật lí (khóa: Đại học sư phạm đồng tháp) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị tuyết nga Mã số: NT781120293 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Chiều tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hương Dung Mã số: NT1994711976 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: 1 năm dạy toán THCS Lịch rảnh: Thương lượng |
Ngành học: Quản trị kinh doanh (khóa: 2015-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vo Thanh Duong Mã số: NT276591711 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 nam kinh nghiem day kem Lịch rảnh: chieu, toi |
Ngành học: Su pham ngu van (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Nhựt Linh Mã số: NT1458383456 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: chiều 3,5, 7 và chủ nhật |
Ngành học: Dược Đại học (khóa: Khóa 11) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Trúc Dương Mã số: NT1216488360 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: cả ngày cn, chiều tối 2 4 6, chiều 3 5 7 |
Ngành học: Kế toán, tiếng Nhật (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Anh Thư Mã số: NT2048696666 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã đi dạy kèm nhiều lớp Lịch rảnh: Buổi tối thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: Sư phạm anh văn (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Công Định Mã số: NT1772925805 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều thứ 3, 4, 5, 6 |
Ngành học: Hóa Học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Văn Tý Mã số: NT323193938 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 3,5 |
Ngành học: Hoá dược (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thy Thoại Như Mã số: NT704779729 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Sáng t2 t3t4t5t7 tối 357 |
Ngành học: Quản trị kinh doanh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng Mã số: NT849544987 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Buổi sáng: thứ 2, thứ 4, thứ 6. Buổi chiều: thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tuyết Mai Mã số: NT1217884466 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Sư phạm (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Ngọc Tuyết Mã số: NT227348870 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Cả ngày thứ 3,7 chiều thứ 5 các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Thương mại (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Huyền Mã số: NT883125318 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Sáng 37cn. Trưa 467cn từ 12h đến 17h. Tối 24567 từ 18h trở đi |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần thị Ngọc liên Mã số: NT536929704 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sáng thứ ba, thứ năm |
Ngành học: Sư phạm anh văn (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lương Thị Thu Trang Mã số: NT1760853768 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 42 (Sinh viên năm 3)) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thanh Tuyền Mã số: NT295881957 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm rưỡi Lịch rảnh: Tối thứ 2- chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Thị Yến Hồng Mã số: NT110695153 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tat ca cac buoi toi |
Ngành học: Su pham Sinh hoc (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Hường Mã số: NT306746281 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm kinh nghiệm dạy các bé ở CLB vì trẻ thơ Lịch rảnh: Dao động |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Thảo Mã số: NT505828794 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối từ 18g từ thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: Ngữ Văn Anh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hà Thị Mỹ Yến Mã số: NT286869635 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 3 5 7 |
Ngành học: Kế toán (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thanh Xuân Mã số: NT1515054892 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: tối và chiều các ngày trong tuần trừ thứ 3 và thứ 5 |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thắm Mã số: NT710789022 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy thêm từ năm học lớp 12 nhận dạy ở địa phương, đã từng nhận dạy thêm hè với sỉ số học sinh mỗi học kì hè tối thiểu là 15 học sinh Lịch rảnh: Toàn thời gian (trừ buổi tối) |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Minh Trâm Mã số: NT473431611 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 3, thứ 6 |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: K13 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Thảo Mã số: NT762574582 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2 đến tối thứ 5 |
Ngành học: Luật Tư Pháp (khóa: Liên thông khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Huỳnh Mai Mã số: NT795393206 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: Các buổi tối 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Ngữ văn (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hoàng Thị Thu Mã số: NT1624926939 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Sáng t2,t3, chiềut6. Nguyên ngày t5, t7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Nguyễn Thủy Tiên Mã số: NT627863091 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm làm gia sư cho học sinh Tiểu học. Lịch rảnh: Các ngày trừ chiều thứ 2, 5 |
Ngành học: Triết học. (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Ngọc Diểm Mã số: NT1258267653 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô Thị Ngọc Muội Mã số: NT1942757470 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng và tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Cao học Kinh tế nông nghiệp (khóa: K24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thúy Kiểu Mã số: NT900419976 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng, tối các ngày trong tuần trừ thứ hai và chủ nhật. |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: Khóa 38 (2012-2016)) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huynh Mai Mã số: NT1821525197 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:từ 2009 đến nay Lịch rảnh: sáng thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: cử nhân anh văn- ĐH Cần Thơ (khóa: 2008-2012) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Uyển Nhi Mã số: NT390564010 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 3 5 7 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nguyễn Trí Nhân Mã số: NT629036437 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: tối thứ 2 - 6 |
Ngành học: Quản Lý Môi Trường (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Bùi Tuyết Cầm Mã số: NT879925393 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối |
Ngành học: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tô Thị Muội Mã số: NT1636919272 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Sư phạm Lịch Sử (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị hồng thấm Mã số: NT521517996 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm sinh (khóa: Khóa 2012-2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Kim Nhung Mã số: NT1641938309 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
ĐỖ NGUYỄN MỸ PHƯỢNG Mã số: NT477265514 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: từ 7g sáng đến 4g chiều |
Ngành học: sp Toán Tin (khóa: k28) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Hương Mã số: NT2025440853 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sáng, chiều |
Ngành học: Sp vật lý (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huỳnh Giao Mã số: NT1544431263 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều 3, 4, 5, 6, chủ nhật, các buổi tối |
Ngành học: Hóa dược (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh Mã số: NT402759138 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 thág Lịch rảnh: tối thứ 2-chủ nhật |
Ngành học: Ngành Du lịch (khóa: khóa 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN HOÀI VĂN Mã số: NT2002110900 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần và chủ nhật |
Ngành học: Cử nhân xét nghiệm (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Dịu Ái Mã số: NT1851966252 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy ôn tuyển sinh lớp 9 Lịch rảnh: T2-cn |
Ngành học: Hoá học (khóa: Khoá 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Chế Ngọc Sương Mã số: NT1391922017 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Trừ tối thứ 2 (6h -730) và tối thứ 4 (7h30-9h30) |
Ngành học: Y học dự phòng (khóa: Khoá 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mỹ Xuyên Mã số: NT1925167692 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: thứ 2367 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Văn Nhật Trường Mã số: NT923405277 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy kèm khi còn là học sinh Lịch rảnh: buổi tối hoăc chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT HÓA HỌC (khóa: K44) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Thị Thảo Mã số: NT2071893715 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: 14h -17h thứ 2, 5, 7, CN. 7h-9h thứ 4, 6,7, CN |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 43 hệ liên thông) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Minh Đức Mã số: NT947762135 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, thứ 7, chủ nhật cũng có thể dạy |
Ngành học: Du lich (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lỗ Thị Phương Thảo Mã số: NT1943067430 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1năm dạy mầm non Lịch rảnh: thỏa thuận |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Minh Thư Mã số: NT425095440 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Dạy lớp 3 5 6 Lịch rảnh: Sáng t3,t4 . Tối t3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Thanh Thảo Mã số: NT1352568244 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 2 ,4 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Yến Vy Mã số: NT890721890 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Thứ 5, thứ 7, chủ nhật và buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sinh - ktnn (khóa: 2003-2006) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Vũ Phương Mã số: NT1222290136 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: buổi tối từ 19h các ngày trong tuần |
Ngành học: Quản lý tài nguyên và môi trường (khóa: 2015-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mỹ Xuân Mã số: NT1766588656 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Chiều 2 3 4 5 6 cn, sáng CN, tối 2 4 6 |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mỹ Hà Mã số: NT654790007 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối 2,4,6 |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mỹ Anh Mã số: NT2110855050 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy kèm cho học sinh lớp 6 và lớp 1 Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Đăng Quang Mã số: NT790692566 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối 2 đến 6 , nguyên ngày t7, cn |
Ngành học: Công nghệ thông tin (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Châu Ngọc Phương Trinh Mã số: NT2061987115 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Tra bài trước khi đến lớp cho học sinh cấp 1,2 Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6 và chiều cả tuần. |
Ngành học: Dược học (khóa: 2015-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Hằng Mã số: NT541813038 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Rảnh các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 2014 - 2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thu Hồng Mã số: NT1055438013 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các ngày trong tuần, tối rảnh 3,5,6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Quang Tâm Mã số: NT584790117 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: toàn thời gian (chủ nhật nghĩ) |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Hoàng Ly Đô Mã số: NT913623120 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: thời gian linh hoạt có thể sắp xếp |
Ngành học: Sư phạm Toán Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tăng Ngọc Mỹ Mã số: NT1685572046 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Tối t2,t5, chiều t5,6 |
Ngành học: Quản Trị Khách Sạn (khóa: K13) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Huỳnh Mai Mã số: NT578439581 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: Các buổi tối từ 18:00 |
Ngành học: Ngữ văn (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Trí Mã số: NT1428301700 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Buối tối từ thứ hai đến thứ sáu. |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Mộng Kha Mã số: NT1810527338 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần trừ tối thứ 6, ngày thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Văn học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Quang Tâm Mã số: NT122445395 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: toàn thời gian (chủ nhật có nghĩ) |
Ngành học: Đại Học Quân Sự (khóa: 2015-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoa Nu Mã số: NT1925625605 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Sáng + chiều ( t2,3,4, 7, cn) |
Ngành học: Cao học Văn học Việt Nam (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Chí Nguyện Mã số: NT97763462 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Hơn 3 năm dạy ở trung tâm và tại nhà Lịch rảnh: Các buổi tối trong cả tuần |
Ngành học: Vật Lí Lý thuyết và vật lí toán (khóa: 25) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Chúc Xuân Mã số: NT1753973289 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kèm Anh Văn lớp 10 Lịch rảnh: Sáng T5, sáng T7, Chủ Nhật cả ngày và các buổi tối T3-T5-T7. |
Ngành học: Biên-Phiên dịch Tiếng Anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Yến Thanh Mã số: NT1059861046 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Bảo Trang Mã số: NT143333771 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: T2,T4,T6,CN |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Bích Trâm Mã số: NT677704173 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kèm toán lớp 2,5 Lịch rảnh: Các buổi tối thứ 2,3,4,5,6,7, chủ nhật |
Ngành học: Hóa dược (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
ĐỖ LÊ NGỌC MINH Mã số: NT696726920 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy kèm gia sư môn Toán Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Đinh Kim Ngọc Mã số: NT1340497924 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Các buổi sáng trong tuần. Thứ 2,4,6 rảnh tùe 9h |
Ngành học: Kiểm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Kim Nga Mã số: NT1552889829 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối thu 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Việt Nam học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Như Ngọc Mã số: NT1469268607 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: sáng thứ 3, sáng thứ 4, chiều thứ 6, cả ngày thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thúy Vi Mã số: NT1238543421 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy gia sư từ năm 12..đã từng dạy các lớp 3 , 5,9 Lịch rảnh: Tối thứ 2, cả ngày thứ 3, tối thứ 4 5 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị mỹ tiên Mã số: NT1219608314 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy kèm nhiều lớp Lịch rảnh: Nguyên buổi sáng thứ 3_5_7 |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Bảo Quyên Mã số: NT1541870866 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Các buổi sáng, tối trong tuần |
Ngành học: Y học dự phòng (khóa: Khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Hồng Nhi Mã số: NT1889655105 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và sáng thứ 3, thứ 6 thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Hồng Nhi Mã số: NT646722627 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và sáng thứ 3, thứ 6 thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lưu Nguyễn Tâm Thảo Mã số: NT2085148110 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần và nguyên ngày t7, chủ nhật. |
Ngành học: Tiếng Nhật (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đào Thị Diễm Mã số: NT1885908651 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Sáng thứ 2,3. Cả ngày thứ6, 7,chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Như Ngọc Mã số: NT1884557756 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 tháng Lịch rảnh: 2-4-6 |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Triệu Thị Bích Tuyền Mã số: NT1920142369 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: T2 sáng. T3 sáng. T4 chiều. T5 sáng. T6 chiều. T7 chiều. Cn cả ngày |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diểm Huyền Mã số: NT388838554 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: T2 đến T7 |
Ngành học: Sư phạm Lý (khóa: K38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huyền Trang Mã số: NT1549193682 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: T2 - t6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Hoàng Vinh Mã số: NT1771062888 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: sáng chiều các ngày trong tuần tối thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ anh Thông tin học (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thái Ngọc Mỹ Kim Mã số: NT604432635 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2, 3,4,5,6,7,cn |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Chi Mã số: NT787797288 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2,4,6,7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Như Linh Mã số: NT1673328687 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Như Mã số: NT332596808 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Hột Xoàn Mã số: NT1548210029 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy từ năm 2015 Lịch rảnh: 19 giờ 30 - 21 giờ từ thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: Kinh tế nông nghiệp (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Huỳnh Mỹ Duyên Mã số: NT76811219 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Ngày thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thảo Linh Mã số: NT1912512137 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối T2,4,6. T7,CN |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: 2016-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần thị ngọc liên Mã số: NT1033124733 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần |
Ngành học: sư phạm anh văn (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Dũng Sỹ Mã số: NT615994436 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: thứ hai đến chủ nhật |
Ngành học: Thạc sĩ Công nghệ sinh học (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Bảo Trang Mã số: NT1964579738 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Các buổi tối: T2,T4,T6 |
Ngành học: Sư Phạm Vật lý (khóa: 2015-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tú Hồng Mã số: NT1133846236 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:11 năm Lịch rảnh: Chiều - Tối |
Ngành học: Thạc Sỹ (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thanh Hồng Mã số: NT872191888 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Trên 5 năm Lịch rảnh: Thứ 7, chủ nhật, từ 16g-20g các ngày |
Ngành học: Cử Nhân Anh Văn (khóa: 2014-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Đinh Kim Ngọc Mã số: NT911051303 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Kiểm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lý Hứa Mỹ Ngọc Mã số: NT1993602977 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối từ 18 giờ đến 20 giờ, thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHẠM KHÁNH DUY Mã số: NT565867562 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Tối 2 3 4 chủ nhật |
Ngành học: Văn học (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Mã số: NT852468794 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sáng thư 2 3 4 6, chiều thứ 2 3 4 5 |
Ngành học: Sư phạm hóa (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thảo Nguyên Mã số: NT878458966 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Hơn 1 năm Lịch rảnh: Thứ hai đến thứ sáu: sáng, trưa, chiều |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Quyên Mã số: NT1235549009 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Văn học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Mỹ Duyên Mã số: NT1967587706 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có kinh nghiệm dạy kèm căn bản Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần và ngày chủ nhật |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: k43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Vân Anh Mã số: NT113484439 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: trao đổi khi sắp lịch |
Ngành học: công nghệ kỹ thuật hóa học (khóa: k41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Minh Chiến Mã số: NT1203398047 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Có thể sắp xếp theo yêu cầu học viên |
Ngành học: Kinh doanh thương mại (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Đăng Duy Mã số: NT1335642989 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học K43 (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Khánh Linh Mã số: NT66125539 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: toàn thời gian |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Văn Đạt Mã số: NT1924206021 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Năm day kèm. Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, Thứ 7, CN cả ngày và sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Kim Nhung Mã số: NT654987421 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2 đến thứ 7 |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trà Đức Phô Mã số: NT309539928 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lương Thị Minh Trang Mã số: NT1726618497 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Ngọc Diểm Mã số: NT683630460 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dạy Hóa học 8, 11. Các môn tiểu học lớp 4 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Phới Mã số: NT194302916 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 NĂM Lịch rảnh: TẤT CẢ CÁC NGÀY TRONG TUẦN |
Ngành học: Sư phạm Sinh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Thúy Như Mã số: NT1139666581 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy gia sư được 4 năm Lịch rảnh: Sáng và chiều các ngày |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Thùy Mã số: NT1323377043 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy toán 6, toán 9 lên 10 Lịch rảnh: sắp xếp với học viên |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngọc Quyên Mã số: NT1581473515 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: 2345 và các buổi tối |
Ngành học: Sư pham Vật lý (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê lý nguyệt thanh Mã số: NT2109302992 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối 2,4,6,cn |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thanh Toàn Mã số: NT1230667353 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm liền dạy thêm từng lấy gốc căn bản cho học sinh yếu kém và dạy nâng cao. Lịch rảnh: Thỏa thuận với học sinh và phụ huynh. |
Ngành học: Sư Phạm Hóa học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Minh Chiến Mã số: NT539491586 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Kinh doanh thương mại (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Minh Huyền Mã số: NT1789855779 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tối thứ 4,5,7 và nguyên ngày chủ nhật |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Gia hân Mã số: NT1276919754 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tất cả các tối trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ Pháp (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Lâm Trúc Đào Mã số: NT1512786290 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy anh văn được 3 năm Lịch rảnh: thứ 2 đến chủ nhật từ trưa đến tối |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh, lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (khóa: k38-Đại hoc, k23-thạc sỹ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Lệ Tho Mã số: NT122733673 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có 9 năm đứng lớp và dạy kèm các lớp 3,4,5 và môn toán 6,7,8,9 Lịch rảnh: Giờ hành chính từ thứ hai đến thứ bảy. |
Ngành học: (khóa: Sư phạm Toán Tin) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Le kim lanh Mã số: NT529520828 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chua co kinh nghiem Lịch rảnh: Tu 14-20 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Hồng Ngân Mã số: NT1692129784 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: sáng, chiều thứ 3, 4, 5, 6. tối thứ 3, 5. |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đàm Khánh Vũ Mã số: NT833879460 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 2,3,5 - Chiều 4 6 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Pháp (khóa: k36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Hồng Lan Mã số: NT2125119171 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 7, Chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Mỹ Hanhh Mã số: NT145143067 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã dạy lớp 3,4,5,6,9 Lịch rảnh: Từ thứ 5 đến chủ nhật (nguyên ngày) |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Bảo Linh Mã số: NT945917210 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi sáng |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Hoàng Huy Mã số: NT291529128 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Từ 16h30 đến 21 giờ các buổi tối từ thứ 2 đến thứ 7. Chủ nhật cả ngày |
Ngành học: Quản lý công nghiệp ( đại học Cần Thơ) (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Kiều Thị Huỳnh Chân Mã số: NT1599150053 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy dễ hiểu, kiên trì, nhẫn nại. Được ba mẹ trẻ giao cho dạy vài đưa trẻ trong xóm, ôn cho học sinh từ căn bản lên, dạy anh văn cho học sinh lớp 1,2,3. Lịch rảnh: Tối thứ 4,6 sáng chiều thứ 4,5,6,7, có thể chủ nhật. |
Ngành học: Giáo dục công dân. (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Khương Duy Mã số: NT312640357 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy ở các trung tâm ở tp Cần Thơ Lịch rảnh: cả tuần |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Mộng Liên Mã số: NT228502129 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T2-t6 |
Ngành học: Sư phạm (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Trọng Nhân Mã số: NT1381837872 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:kinh nghiệm dạy kèm 4 năm Lịch rảnh: có thể sắp xếp linh hoạt |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị kim Quý Mã số: NT845403114 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: 2,3,4,5,6,7, cn |
Ngành học: Toán (khóa: 13) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Cẩm Thu Mã số: NT1732667545 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các ngày trong tuần trừ buổi tối |
Ngành học: Toán tin (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Phương Hồng Tiến Mã số: NT1630461519 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: chiều(2,4,5,6) tối tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: sư phạm vật lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tấn Chiến Mã số: NT1603709561 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: chiều(2,4,5,6) tối tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: sư phạm vật lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Kha Lil Mã số: NT733661933 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 2013 -2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Khánh Duy Mã số: NT2041381213 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: - Giảng dạy, bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa cho các nhóm đối tượng là người xuất khẩu lao động nước ngoài (ở các nước có sử dụng tiếng Hoa: Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia, Singapore,...) - Tiếng Hoa cho đối tượng là những người mới bắt đầu, học th Lịch rảnh: thứ 2 đến thứ 6 các buổi sáng chiều và tối |
Ngành học: Văn học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Minh Toàn Mã số: NT1369776209 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần, sáng thứ 3, ngày thứ 4, chiều thứ 5, ngày thứ 6, thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Đan Tường Mã số: NT1135401288 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Ngành Marketing (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Hoài Hiển Mã số: NT1157844931 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Chưa có Lịch rảnh: Cả tuần |
Ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (khóa: Khoá 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tống Thị Thanh Thảo Mã số: NT1336974783 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy thêm từ 2015 Lịch rảnh: Hè có nhiều buổi trống (công tác theo lịch nhà trường) có thể sắp xếp dạy khi vào năm học mới (2-3b/tuần) |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: k36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu Mã số: NT1910160541 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dayn kèm tiếng anh lớp 2,3,5 9,12 Lịch rảnh: Các buổi chìu, thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hữu Chánh Mã số: NT2048620159 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Buổi sáng, chiều, tối. |
Ngành học: SP. Tiếng Anh (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Châu Mã số: NT793632445 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Buổi sáng và buổi chiều các ngày trong tuần trừ chủ nhật |
Ngành học: Giáo Dục Công Dân (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đông VY Mã số: NT723053474 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã có 2 năm kinh nghiêm dạy môn toán lớp 9 giúp bé từ kém lên khá Lịch rảnh: các ngày trong tuần ( trừ những ngày có lịch học ) |
Ngành học: khoa y (khóa: năm 4 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Ngọc Yến Nhi Mã số: NT749645562 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2.5nam Lịch rảnh: |
Ngành học: tài chính (khóa: k39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Phương Nghi Mã số: NT71838983 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Công nghệ thông tin - Ngôn ngữ Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Cao Thị Ngọc Trâm Mã số: NT145268006 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy kèm tiểu học Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm tiếng pháp (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thế Phương Mã số: NT562368448 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: sắp xếp |
Ngành học: sp Sinh (khóa: 32) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Trúc Như Mã số: NT1732005668 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Từ thứ 2 đến chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn thị thanh huyền Mã số: NT1684557653 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã dạy 8 năm Lịch rảnh: |
Ngành học: (khóa: 2017-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tống Thành Thới Mã số: NT1684203264 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm. Lịch rảnh: Có thể trao đổi, sắp xếp. |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Hoàng Vương Mã số: NT1931813012 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:giáo viên Lịch rảnh: |
Ngành học: sp tóan học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo Mã số: NT1771968486 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Sư phạm lịch sử (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhật Tân Mã số: NT1305996402 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Thỏa thuận |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN NGỌC MINH THƯ Mã số: NT143903236 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: sáng chiều t7 chủ nhật. Từ 7h30-10h các buổi sáng từ thứ 2-6, buổi chiều từ 1-3h từ thứ 2- thứ 6 |
Ngành học: Kinh Doanh Quốc Tế (khóa: 16) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Bích Tuyền Mã số: NT1951034897 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có 3 năm kinh nghiệm dạy kèm. Lịch rảnh: Các buổi trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thị Hoài Nhi Mã số: NT1004454230 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối thứ 2,3,4,5,6,7,Cn |
Ngành học: Luật kinh tế (khóa: K12) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền Mã số: NT2001838489 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: tối cả tuần và sau 6/6 là cả chiều |
Ngành học: Kinh doanh quôdc tế (khóa: k43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đại Dương Mã số: NT1733889789 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy kèm Lịch rảnh: tùy theo thời khóa biểu trong trường |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Bá Tuấn Mã số: NT691465269 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm gia sư tại nhà cho học sinh lớp 5,6,7 Lịch rảnh: Rảnh Các tối từ 2,3,4,5,6,7, chủ nhật. |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Diễm Thúy Mã số: NT114905361 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Kinh nghiệm dạy 3 năm Lịch rảnh: Rảnh các buổi sáng. Tối 2 4 6 chủ nhật |
Ngành học: Ngành Sư Phạm Tiểu Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Như Ngọc Mã số: NT1631929986 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Hơn 3 năm dạy tiếng Anh Lịch rảnh: Các buổi chiều trong tuần |
Ngành học: Tài chính Ngân hàng (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Kim Yến Mã số: NT637801675 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Nhựt Trường Mã số: NT1934907231 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm giảng dạy tiếng Anh online Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần trừ chủ nhật |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Hiển Đạt Mã số: NT1450224704 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: Bác sĩ đa khoa (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trang Đài Mã số: NT1953462299 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sáng và chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm tiếng Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đỗ Nguyễn Lam Thuyên Mã số: NT128065816 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 tháng Lịch rảnh: Hầu hết mỗi tối và các buổi chiều |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Xuân Tuyết Trâm Mã số: NT797214992 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy kèm các môn tiểu học, đã dạy kèm từ lớp 1 đến lớp 5, có kinh nghiệm luyệnvieets chữ đẹp, luyện thi olimpic toán, có kinh nghiệm 2 năm dạy lớp 6,7 Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Cẩm Tú Mã số: NT1452829510 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sẽ sắp xếp với phụ huynh của học viên |
Ngành học: Tiếng Anh (khóa: Khóa 37: 2012-2015) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Phương Thảo Mã số: NT1907104599 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi tối trong tuần |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Trang Mã số: NT1970653330 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Chiều t2-t6, tối t2, 4, 6 |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thảo Nguyên Mã số: NT1103129780 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: các buổi tối |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Diễm Thư Mã số: NT1625921816 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 Lịch rảnh: Chiều, tối |
Ngành học: Sư phạm Pháp (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc Mã số: NT410462611 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngân Kiểu Mã số: NT1827437413 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm trong đó có 5 năm đứng lớp tại trung tâm Hoàn Hảo Lịch rảnh: Buổi sáng các ngày trong tuần trừ chủ nhật, chiều 2,3,4,6,7t |
Ngành học: Ngữ Văn (khóa: 35 Đại học Cần Thơ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Ngọc Linh Tâm Mã số: NT1702330406 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Mỹ thuật (khóa: K14) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đàm Phan Thúy An Mã số: NT363587302 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi sáng, chiều trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
VẠN THỊ KIM YẾN Mã số: NT1907866919 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Mới ra trường Lịch rảnh: Toàn thời gian |
Ngành học: Tiểu học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thùy Nhiên Mã số: NT1435184746 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kinh nghiệm dạy thêm Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần, sáng 246, chiều 357 |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Ngọc Hằng Mã số: NT1652221533 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1,5 năm Lịch rảnh: buổi tối thứ 3,5,7, chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Ngọc Thi Mã số: NT1874544658 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: 2007-2011) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Cẫm Tú Mã số: NT447017053 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: chiều t2-t7 |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Huỳnh Nhi Mã số: NT109535663 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm kinh nghiệm dạy luyện thi toán sinh, tiểu học và cấp thcs Lịch rảnh: Rảnh buổi sáng, tối |
Ngành học: Sư phạm sinh (khóa: K38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Viên Thị Trang Mã số: NT1962703600 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kinh nghiệm dạy thêm Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Hoàng Lương Mã số: NT1778256689 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy thêm được 2 năm, hiện tại đang dạy 2 HS lớp 11 Lịch rảnh: Chiều thứ 2, Chiều thứ 5, Chủ nhật và các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư Phạm Hoá Học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đặng Chánh Thái Mã số: NT43958870 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: sáng : , 7, CN. Chiều : 7,CN |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Võ Kiều Trinh Mã số: NT389582060 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 năm Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: Bác Sĩ Răng Hàm Mặt (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Tôn Huỳnh Thanh Thảo Mã số: NT1701769427 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 tháng Lịch rảnh: Chiều tối t2-t6, chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Hửu Lộc Mã số: NT489778101 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3,5 năm Lịch rảnh: Sáng các ngày trong tuần |
Ngành học: Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Trọng Nhân Mã số: NT1932850209 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: tối 2,3,5 chiều 5,6,7,cn sáng 7 ( có thể sắp xếp ) |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Quyễn Nhi Mã số: NT556662515 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tất cả buổi tối. Trưa T2 t3 t7 Cn |
Ngành học: Nuôi trồng thủy sản tiên tiến (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Kim Hiếu Mã số: NT1096512524 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: T4 cn |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
bùi ngọc sẳng Mã số: NT1942034944 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: các ngày trong tuần |
Ngành học: dựơc (khóa: lien thông) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hầu Thuận Trí Mã số: NT1939323147 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 Lịch rảnh: 234567cn |
Ngành học: Hoa Ly Tin (khóa: 30) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Ngọc Ngà Mã số: NT463790703 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4năm Lịch rảnh: Các buổi tối 2,3,4,6,7 |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: 2013-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGÔ TRUNG ĐẲNG Mã số: NT1701969991 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từ năm 2008 Lịch rảnh: Ngày thứ 7 |
Ngành học: SƯ phạm hóa học (khóa: k40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô THị Thủy Mã số: NT457664455 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: tối 2 4 thứ 7 chủ nhật |
Ngành học: sư phạm toán (khóa: k 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Cẩm Tuyên Mã số: NT629840308 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Ưu tiên buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Hường Mã số: NT1236244174 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 2, 3, 4, 5, 6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2018-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Ngọc Hân Mã số: NT1033150086 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Răng hàm mặt (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Diễm My Mã số: NT4610220 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: các ngày |
Ngành học: y đa khoa (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo Mã số: NT1396525733 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối các ngày từ Thứ 2 đến Thứ 7 |
Ngành học: Kinh Tế Ngoại Thương (khóa: K33 - Đại học Cần Thơ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Xuân Kiều Mã số: NT847852766 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy kèm từ năm nhất các lớp 10,11,12,1,4 Lịch rảnh: |
Ngành học: sư phạm hoá đại học Cần Thơ (khóa: khoá 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Trang Thư Mã số: NT979244559 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần, cả ngày chủ nhật. |
Ngành học: Nhật Bản học (khóa: 2015) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Thùy Dương Mã số: NT278540904 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: T3,t4,t6,chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Hóa Học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Quách Bảo Nhi Mã số: NT1528350249 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Yến Nhi Mã số: NT347189706 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Kế toán (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Đặng Thành Phát Mã số: NT758318685 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối 2,4,6 và các buổi chiều |
Ngành học: Nông học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Hoài Nhi Mã số: NT51424893 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: các buổi chiều và tối. t7, cn cả ngày |
Ngành học: Biên phiên dịch tiếng anh (khóa: k40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Quách Hồng Phúc Mã số: NT1675821006 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Rảnh tất cả các buổi trong tuần, trừ tối t3 và tối t5 từ 5h trở đi |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Huyến Mã số: NT94536956 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:05 năm Lịch rảnh: Sáng, chiều, tối |
Ngành học: Cao học văn học Việt Nam (khóa: 2017-2019) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Đức Ninh Mã số: NT2004286609 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: TỐi |
Ngành học: Sp Hóa Học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vũ Thị Hồng Trang Mã số: NT1451620520 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm gia sư Lịch rảnh: sắp xếp với học viên |
Ngành học: (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đào Thị Diễm Mã số: NT379040475 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Tất cả buổi chiều và tối từ thứ hai đến bảy |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K41 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thành Dương Mã số: NT345450831 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy kèm Lịch rảnh: thứ 6, thứ 7 ,chủ nhật ,thứ 2 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 2017-2021) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Đạt Văn Mã số: NT855089694 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Âm nhạc (khóa: 2010-2014) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương tuấn nghĩa Mã số: NT1513278664 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dưới 1 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6 |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 10) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huỳnh Thu Thảo Mã số: NT1290851180 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Em chưa kinh nghiệm dạy Văn nhưng từng trợ giảng cho trung tâm Apollo. Lịch rảnh: Chiều T2,T6 - 15h30 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Võ Liên Thảo Mã số: NT1666183617 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Từ t2 đến t6 18h - 19h30 |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thành Đạt Mã số: NT1823416778 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy kèm Lịch rảnh: Chiều và tối thứ 2,4,5,6,7 |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Võ Yến Nhi Mã số: NT955670345 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Tu ngf dạy kèm lớp 9,10 Lịch rảnh: Tối 2,4,5,6,cn. Sáng 3 . Chiều 3 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Trọng Nhân Mã số: NT332605014 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: có thể sắp xếp được |
Ngành học: Sư phạm Hoá học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
bùi ngọc sẳng Mã số: NT1439516879 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:hơn 1 năm Lịch rảnh: các buổi tối t2 đến t6 |
Ngành học: dựoc (khóa: liên thông) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Bích Huyền Mã số: NT2003720895 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Sáng chiều |
Ngành học: Sư phạm Ngữ Văn (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hồng Diễm Mã số: NT1571495590 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối. |
Ngành học: Y học dự phòng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Vẹn Mã số: NT1260476481 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã có kinh nghiệm dạy thêm 5 năm Lịch rảnh: Sáng 234, chiều 234 |
Ngành học: Cao học Văn học Việt Nam (khóa: 24) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị thu Sương Mã số: NT1635974752 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các tối trong tuần |
Ngành học: kinh tế (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Mai Anh Mã số: NT729912649 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Rảnh toàn chiều các ngày trong tuần |
Ngành học: Marketing (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
LÊ VĂN HOÀI Mã số: NT1393716763 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Hóa học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thân Kim Thoa Mã số: NT1544110737 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Cả ngày thứ 2, 4, 6, chủ nhật, buổi sáng 3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: k39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Bảo Linh Mã số: NT1140997078 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: t2,4,6,7,cn |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: k11) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thành Dương Mã số: NT71420860 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy thêm Lịch rảnh: thứ 7,chủ nhật ,thứ 2 ,chiều t3, sáng thứ 5 |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 2016-2010) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Ngọc Nương Mã số: NT883801168 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã có chứng chỉ sư phạm Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Văn học Việt Nam (khóa: Cao học k22) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Yến Ngân Mã số: NT1214134374 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy văn lớp 10 Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ca Thành Công Mã số: NT1556406901 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Huyền Trang Mã số: NT807164079 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy thêm khi còn học ở trung học phổ thông Lịch rảnh: Tối t2-7 và cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Ngành Y Học Dự Phòng (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Văn Lộc Mã số: NT417990708 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Chiều thứ 2, 4, chủ nhật tối 2 4 chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Bích Ngân Mã số: NT465527966 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Là trợ giảng trung tâm tiếng anh AMA Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: 11) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Cương Mã số: NT1987506371 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có 9 năm kinh nghiệm dạy kèm, 7 năm kinh nghiệm dạy luyện thi đại học, có 4 năm kinh nghiệm dạy HSG, kinh nghiệm đứng lớp 8 năm. Lịch rảnh: Sáng thứ 3 và các buổi chiều trong tuần từ 14h-->16h |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: Khóa 33) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Chí Thiện Mã số: NT1392517480 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối 3,5,7, CN |
Ngành học: Toán Ứng dụng (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Hồ Phương Duy Mã số: NT647903877 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối (2,4,5,6,7,cn) |
Ngành học: Giá dục công dân- luật tư pháp (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Liễu Triều Quốc Nhật Mã số: NT1147022120 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: cá buổi tối từ 6h30-9h30 |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Hoài Thương Mã số: NT2075547150 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tối tất cả các ngày trong tuần,chiều thứ2,sáng thứ3 cả ngày thứ6 |
Ngành học: sư phạm tiếng anh (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Văn Hoàng Khang Mã số: NT1638823185 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: sắp xếp |
Ngành học: Công nghệ hoá học (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Đặng Thành Phát Mã số: NT154278076 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Từng dạy gia sư 2 năm. LTĐH môn Toán 2017 1 em gia sư đặt 8,8 Lịch rảnh: Tối 2,4,6,CN và một số buổi chiều sắp xếp |
Ngành học: Nông học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Hồng Hải Mã số: NT648263616 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng dạy kèm lớp 10, 11, 12 và luyện thi năm 2016, 2017 Lịch rảnh: tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Kim Ngân Mã số: NT1617515652 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 tháng Lịch rảnh: 2,4,6,8 từ 6h-9h |
Ngành học: Luyện thi ielts (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm thị bích phượng Mã số: NT1928929447 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: Khóa 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN VĂN NHÍ Mã số: NT1513729643 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sắp xếp theo hv |
Ngành học: Hóa học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Bích Trâm Mã số: NT273736095 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các ngày trong tuần vào buổi tối |
Ngành học: Ngành Hóa Dược (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Bích Tuyền Mã số: NT455152950 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có 2 năm dạy thêm Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Hệ thống thông tin (khóa: k41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hoàng Thị Thu Thảo Mã số: NT1558814592 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Dược học (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Tuyền Mã số: NT1413515198 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 4, chủ nhật. Chiều các buổi trong tuần và tối thứ 7. |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên Mã số: NT247608023 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi tối t2 đến t6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2017-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Minh Thư Mã số: NT1849297975 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối chủ nhật,t2,t3,t4,t5, t6 |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lữ Trương Huỳnh Phương Đài Mã số: NT1621461044 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: sáng các ngày trong tuần |
Ngành học: Cử nhân Anh Văn (khóa: 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú Mã số: NT1994514199 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: 2,4,6,cn |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lý Hoàng Yến Mã số: NT763195509 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: 2,4,sáng6 |
Ngành học: (khóa: ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Vũ Văn Vịnh Mã số: NT1298671875 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2 tới chủ nhật, sáng chiều thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Nghiem Tuan Mã số: NT2100735151 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Tat ca buoi toi trong tuan |
Ngành học: Tin hoc ung dung (khóa: 2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lâm Thị Bích Phượng Mã số: NT1414645180 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: Khóa 37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Trúc Phương Mã số: NT866997332 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối và sáng các ngày trong tuần trừ sáng thứ 3 và ngày chủ nhật |
Ngành học: Y Học Dự Phòng (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Bá Tuấn Mã số: NT435890544 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 nam Lịch rảnh: Tôi thu 2,3,4,5,6,7,chu nhat |
Ngành học: Su pham tieng anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Minh Mã số: NT134970412 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Quản Lý Môi Trường (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Kim Yến Mã số: NT126140909 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Kim Khánh Mã số: NT1741622504 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Minh Ngân Mã số: NT31288816 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dưới 1 năm Lịch rảnh: Chiều T2-t6 |
Ngành học: Tiếng Anh (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Thị Chúc Xuân Mã số: NT1326332893 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã và đang dạy kèm 1 em lớp 10 Lịch rảnh: Chiều hoặc tối T7/Chủ Nhật, tối T5. |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Biên-Phiên dịch) (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Kiều Nương Mã số: NT922477632 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy 3 năm cấp 1 và cấp 2 Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Âm Nhạc (khóa: 2014) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Yến Nhi Mã số: NT453685129 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Buổi chiều |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Mã số: NT837016250 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 3,5,7 chiều 2, 4, 5, 6 |
Ngành học: Sư phạm hoá (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh Mã số: NT312544499 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: thứ 2-thứ 5 |
Ngành học: Ngành QTDV du lich và lữ hành (khóa: khó 5 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn phương khác tú Mã số: NT1689398220 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thuỳ Thanh Thảo Mã số: NT285371879 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã có kinh nghiệm đi dạy 3 năm . Hiện đang dạy các lớp 2,4,5,6,8,9 Lịch rảnh: Sáng : T2,t4,t5,t7,t7,Cn . Trưa chiều : t2,t3,t6,t7,cn. Tối : t3,t5,t6,t7,cn |
Ngành học: Quản Trị Thông Tin Thư Viện (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Mỹ Dung Mã số: NT1212775363 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:chưa Lịch rảnh: sáng, chiều thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: k8) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Việt Thái Mã số: NT334085684 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: 2014 - 2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Minh Châu Mã số: NT1145142073 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối cả tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Việt Thái Mã số: NT630725562 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Tiểu học (khóa: 2014 - 2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Kiều Nhi Mã số: NT614491218 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 7, chủ nhật |
Ngành học: Kế Toán (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Văn Của Mã số: NT2095850323 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1năm Lịch rảnh: Buổi chiều 3,4,7 buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Thùy Mã số: NT594340655 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi tối, chiều thứ 2, sáng thứ 6, cả ngày thứ 7 |
Ngành học: Sư phạm toán (khóa: K42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân Mã số: NT976736761 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6,7 |
Ngành học: Dược học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Lâm Mã số: NT2111018151 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Không có Lịch rảnh: Sáng :đa số là rảnh ( đôi lúc coa lịch thực hành nên không biết trước ạ ) chiều rảnh từ 5h đến tối |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN HOÀNG KHANG Mã số: NT1432564270 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: SP Hóa, Hóa lý và Hóa lý thuyết (khóa: Đại học K36 ĐHCT, Cao học K22 ĐHCT) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Mộng Tuyền Mã số: NT1463855552 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi chiều. Tối từ 8h-9h30 |
Ngành học: Văn học. (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
HUỲNH NGHUYỄN VŨ LINH Mã số: NT1648189583 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:10 Lịch rảnh: Chiều, tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Toán tin học (khóa: 2002-2006) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Chí Nguyện Mã số: NT1428795860 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: buổi sáng |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đoàn Như Hảo Mã số: NT2008136223 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều t2,t4,t5,t6,t7,Chu nhật và tất cả các buổi tối |
Ngành học: Xét nghiệm Y học (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHẠM THỊ CHÚC LY Mã số: NT269050751 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: Khóa 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN Mã số: NT237058050 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Theo nghành hóa học nhưng cũng rất có kinh nghiệm trong việc dạy các em nhỏ cấp dưới. Vì cả gia đình theo truyền thống sư phạm nên rất muốn được dạy các bạn nhỏ. CÓ kinh nghiệm đi dạy kèm được 2 năm . Lịch rảnh: Các buổi chiều, tối thứ 3,4,5,6,7,cn |
Ngành học: Y ĐA KHOA (khóa: K7) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đặng Tường Vy Mã số: NT1153949332 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học viên |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ro Phi Ah Mã số: NT1561384615 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:7 năm Lịch rảnh: Các buổi tối |
Ngành học: Sư phạm Toán Tin đại học Cần Thơ (khóa: 31) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê thị khánh linh Mã số: NT1027097991 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm dạy thêm Lịch rảnh: tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm hóa (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Phạm Bảo My Mã số: NT248592434 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 3,5 |
Ngành học: Sự phạm Toán (khóa: Khóa 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phan Văn Hoàng Khang Mã số: NT1117168294 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần |
Ngành học: công nghệ hoá học (khóa: k42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Thị Thu Huyền Mã số: NT1755755942 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: buổi tối từ thứ 3,4,5,6,7,8, cn |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 7) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm hữu hiếu Mã số: NT27027121 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Rãnh tối |
Ngành học: Y học dự phòng (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân Mã số: NT222157951 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối thứ 2,4,6,7 |
Ngành học: Dược học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Cẩm Giang Mã số: NT1513893052 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Tuỳ vào học sinh |
Ngành học: Sư phạm Hoá học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Mai Thị Minh Ngân Mã số: NT539014037 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Không có Lịch rảnh: Rảnh chiều t2-t6 |
Ngành học: Tiếng anh (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Hoàng Trung Mã số: NT1239847237 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: tối t2, t3. cả ngày t5 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Sánh Mã số: NT604542372 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các buổi chiều |
Ngành học: Hoá học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Thanh Tú Mã số: NT1870832817 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: Thứ 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Y Đa Khoa (khóa: K43 (SV năm 1)) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Nguyễn Hữu Tài Mã số: NT1290281964 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:0 Lịch rảnh: Sáng mỗi tuần (trừ thứ 4 6) (lịch có thể thay đổi khi trường thay đổi) |
Ngành học: Kỹ thuật phần mềm (khóa: K13) Thành tích: Xem chi tiết |
|
QUÁCH GIA HÂN Mã số: NT1815771736 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 years Lịch rảnh: tối t2 t3 t4 t5 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Quách Khả Tú Mã số: NT806017471 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 years Lịch rảnh: Tối T2, sáng T3, sáng T4. |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K40 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Chí Nguyện Mã số: NT571728210 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: Khóa k 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huynh Nguyễn Vũ Linh Mã số: NT1254274023 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:8 Lịch rảnh: Buổi chiều, tối |
Ngành học: Toán tin (khóa: 35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thân KiM Thoa Mã số: NT1655105206 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy kèm toán tiếng việt 3, toán 6,9 và Vật lý 8 Lịch rảnh: Nguyên ngày thứ 2,4,6, sáng 3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Chí Hải Mã số: NT1855605539 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều các tuần |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 2017-2023) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Huyền Trâm Mã số: NT2032572361 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều và tối các ngày: t2,t4,t6,t7 |
Ngành học: Sp Hóa Học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Văn Chức Mã số: NT531331837 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy thêm cho các bé tiểu học ở quê Lịch rảnh: 17h trở đi các ngày trong tuần |
Ngành học: Công Nghệ Thông Tin (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tuyết Ngân Mã số: NT1773199960 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 3,5,7, sáng 2,3,4,6 |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hoá học (khóa: Khoá 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm Mã số: NT408330731 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tối 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trang Đài Mã số: NT579869422 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Sáng T2, T5, T6, T7 và Chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm tiếng Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Hoàng Duy Mã số: NT40483836 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Tốt Lịch rảnh: Thứ 2, Sáng Thứ 5, Chiều Thứ 6, Thứ 7 và Chủ Nhật |
Ngành học: Sư Phạm Ngữ Văn (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Trúc Giang Mã số: NT247527946 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy 5 năm tại trường THPT Hà Huy Giáp (3 khối 10, 11, 12), Ôn thi Bồi dưỡng HSG MTCT (môn Toán), Bồi Dưỡng HSG Violympic Toán. Đang học thạc sĩ ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Bộ môn Toán (Khoa Sau đại học - trường ĐHCT) Lịch rảnh: Chiều 3,4,5,6 Cả ngày thứ 7, chủ nhật và thứ 2 Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: K34 - ĐHCT) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu Mã số: NT533405817 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có kinh nghiệm dạy tiếng anh lớp 3,4,5,9,12 Lịch rảnh: Các buổi chiều và tối 3,5,7 |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Quách Khả Tú Mã số: NT397699161 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 years Lịch rảnh: Tối T2, sáng T3, sáng T4. |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K40 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Phương Uyên Mã số: NT690403304 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sắp xếp với học sinh |
Ngành học: Sư phạm tiếng Pháp - Ngôn ngữ Anh (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đặng Vũ Cát Tường Mã số: NT469864751 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Hơn 2 năm dạy kèm Lịch rảnh: sáng 3,6,7,8 tối 3,4,6,7,8 |
Ngành học: Toán Học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diễm Hương Mã số: NT379253402 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Hiện giờ là thứ 7 chủ nhật tại đang đi thực tập 2 tháng sau 2 tháng này rảnh nhiều hơn |
Ngành học: Sư phạm hóa có B2 anh văn (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn ngọc tiên Mã số: NT907352532 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:6 Lịch rảnh: tối t2-6 |
Ngành học: ngôn ngữ anh (khóa: 36) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Trung Long Mã số: NT1066157550 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:jkh Lịch rảnh: kjh |
Ngành học: kj (khóa: kj) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thanh Tịnh Mã số: NT1455223345 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Thời gian linh hoạt |
Ngành học: Sinh học (khóa: K40) Thành tích: Học lực giỏi Xem chi tiết |
|
Huỳnh Tấn Tài Mã số: NT2098320833 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:8 Lịch rảnh: Thay đổi theo thời khóa biểu |
Ngành học: Sư phạm Vật Lý (khóa: 36) Thành tích: Kèm được nhiều hs có tiến bộ Xem chi tiết |
|
Trần Minh Chí Mã số: NT2137340288 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:5 Lịch rảnh: . |
Ngành học: Hóa học (khóa: 35) Thành tích: . Xem chi tiết |
|
Phan Văn Hoàng Khang Mã số: NT1873616059 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: buổi tối các ngày trong tuần,sáng t3,chiều t4 |
Ngành học: Công nghệ hoá học (khóa: k42) Thành tích: sinh viên giỏi Xem chi tiết |
|
Trần Dịu Ái Mã số: NT1461046974 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Chiều và tối |
Ngành học: Hóa học (khóa: 40) Thành tích: Học sinh giỏi trong các kỳ thi giỏi Sinh Học Xem chi tiết |
|
NGUYỄN HỮU TÀI Mã số: NT876512139 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: Trưa các ngày từ t3 tới thứ 6 |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: K41) Thành tích: Học sinh giỏi 12 năm, học lực xuất sắc qua các học kỳ ở trường đại học, học sinh giỏi cấp Tỉnh môn Toán lớp 11, năm 2016 có 1 em học sinh thi đại học môn toán được 9 điểm Xem chi tiết |
|
Huỳnh Thị Kim Trang Mã số: NT1409935893 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Kinh tế học (khóa: 40) Thành tích: Tốt nghiệp loại Giỏi Xem chi tiết |
|
NGÔ TRUNG ĐẲNG Mã số: NT572636577 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:8 năm dạy kèm và dạy nhóm Lịch rảnh: các buổi sáng thứ 2,3,5, , các buổi chiều: 2,3,4,5 |
Ngành học: sư phạm hóa học (khóa: 34) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lang Thị Hoài Mã số: NT790802981 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Có gia sư lớp 5, 6 Lịch rảnh: Tất cả các tối và cuối tuần |
Ngành học: Đhsp tiếng anh (khóa: 2010_2014) Thành tích: Tốt nghiệp loại khá. Có bằng b2 chuẩn châu âu Xem chi tiết |
|
Dương Quốc Phong Mã số: NT401114788 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Sư phạm toán tin (khóa: 35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Tuyết Minh Mã số: NT1518454066 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: tối t2,3,5. Chiều t2 đến t6 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Long Mã số: NT602208626 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Đã có kinh nghiệm dạy kèm được 5 năm, giúp học sinh yếu, TB lấy lại được kiến thức, bám sát cách ra đề thi,.... Lịch rảnh: Có thể sắp xếp lại |
Ngành học: Sư Phạm Toán Học (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hoàng Thị Phượng Mã số: NT1290285654 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kình nghiệm Lịch rảnh: Rảnh tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 39) Thành tích: Học sinh giỏi 12 năm liền, Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Bảo Trang Mã số: NT478380947 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Buổi trưa tất cả ngày trong tuần, buổi tối T5, T6, T7. |
Ngành học: SP. Vật lý (khóa: 2015-2019) Thành tích: Học lực hiện tại đạt loại giỏi, từng tham gia học tập trong đội tuyển thi Olympic Vật lý sinh viên năm 2017 Xem chi tiết |
|
Thái Thị Hồng Đoan Mã số: NT1244079975 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 2,4,6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 2011-2016) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Hoài Mã số: NT1590268678 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 40) Thành tích: Nhận giấy khen của BGH Trường Đại học vì có thành tích học tập tốt năm học 2016 -2017 Xem chi tiết |
|
Nguyễn Đặng Tường Vy Mã số: NT979296678 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Thỏa thuận |
Ngành học: Sư phạm Toán (khóa: 41) Thành tích: Từng học chuyên toán cấp 3. Xem chi tiết |
|
Trần Như Quỳnh Mã số: NT669870223 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Xét Nghiệm Y Học (khóa: Khoá 39) Thành tích: Sinh viên giỏi toàn khoá Xem chi tiết |
|
Phan Gia Huệ Mã số: NT1770792446 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm kinh kiệm dạy thêm Lịch rảnh: Sáng thứ 2-3-4-6-7-CN |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: Khoá 40) Thành tích: Chuyên giảng dạy các môn Tiêtu học- Tin học Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Hương Mã số: NT310936475 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buổi tối,chiều 2,4,6 |
Ngành học: sư phạm tiểu học (khóa: 2015-2018) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Thạch Gia Bảo Mã số: NT617591951 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Đã làm gia sư được 2 năm. Lịch rảnh: Tất cả các buổi |
Ngành học: SƯ PHẠM VĂN (khóa: K40) Thành tích: Học lực xuất sắc. Từng thi học sinh giỏi toán, văn và sinh học. Đạt giải 3 học sinh giỏi văn cấp tỉnh và giải khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện. Xem chi tiết |
|
Dương Hoàng Huy Mã số: NT1151672289 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi tối trong tuần |
Ngành học: y đa khoa (khóa: khóa 9) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thảo Nghĩa Mã số: NT1440394751 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Sắp xếp |
Ngành học: Sp ngữ văn + chứng chỉ dạy tiểu học (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Kim Quyền Mã số: NT2108778633 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 tháng Lịch rảnh: buổi chiều tối tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: sư phạm Vật Lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trần Quang Lỉnh Mã số: NT750755040 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Tối thứ 2 4 6 và các buổi sáng/chiều từ thứ 2 - thứ 6 |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Bích Tuyền Mã số: NT2119787995 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi trưa và tối |
Ngành học: Dược sĩ đại học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dương Thị Nữ Mã số: NT979658954 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm làm gia sư. Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 2014- 2018) Thành tích: Là sinh viên loại giỏi Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh Mã số: NT1951832022 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: thứ 2 4 5 buổi chiều or tối hay sáng và tối thứ 3 |
Ngành học: Quản Trị DVDLLH (khóa: khóa 5 ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thảo Trang Mã số: NT930708928 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều thứ 3, sáng thứ 7, sáng chiều chủ nhật |
Ngành học: Ngôn ngữ Pháp, sư phạm tiếng Anh (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Tấn Thắng Mã số: NT427160924 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Các ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Ngữ văn (khóa: 42) Thành tích: Học lực giỏi Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Kim Ly Mã số: NT1759340945 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Khoa học môi trường (khóa: Khóa 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Võ Thị Huỳnh Hoa Mã số: NT1569170082 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:dạy kèm từ 2016 đến nay Lịch rảnh: rảnh từ sáng thứ 3 đến chiều thứ sáu |
Ngành học: Sư Phạm Tiếng Anh (khóa: K40) Thành tích: C1 VSTEP Xem chi tiết |
|
Vũ Hoàng Anh Mã số: NT533984699 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối 2,4,6,7,cn. Và các buổi khác. |
Ngành học: Sư phạm Sinh Học (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ngô Thị Mộng Tuyền Mã số: NT1407781986 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:có kinh nghiệm dạy toán và vật lý lớp 7 Lịch rảnh: rảnh các buổi tối, ưu tiên tối 2 4 6 |
Ngành học: SP Vật Lý (khóa: K42) Thành tích: học sinh giỏi 12/12, sinh viên giỏi, đội tuyển olympic lý của trường Xem chi tiết |
|
Võ Hoàng Anh Thư Mã số: NT2139675807 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thứ 2,3, chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm hóa học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh Mã số: NT278639575 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 2014-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
nguyễn ngọc tiên Mã số: NT2131517925 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:7 Lịch rảnh: tối trong tuần |
Ngành học: ngôn ngữ anh (khóa: 38) Thành tích: SV 5 tốt cấp trường Xem chi tiết |
|
Lâm Triều Phú Mã số: NT678023649 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Đã và đang dạy lớp 10, 11, 12. giáo viên của trung tâm Thành Đạt Lịch rảnh: sáng tất cả các ngày. Chiều tất cả các ngày.Toi thu 2 4 6 |
Ngành học: Sự phạm Vật Lý (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thúy Vy Mã số: NT1090664210 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả tuần trừ sáng thứ 7 và chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 2014-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị mộng tiên Mã số: NT571105310 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 2,5,7,cn |
Ngành học: ngôn ngữ anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Thảo Mã số: NT1763271877 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Buổi chiều T3,T4,T5,T7,CN buổi tối T2 T3 T5 T7 và CN và các buổi sáng trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thảo Chinh Mã số: NT1676460113 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Cả ngày thứ 2,6,7,8. Sáng thứ 3,4,5 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Kim Thuỳ Mã số: NT1852115481 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã bắt đầu đi dạy từ năm 2 Đại học. Lịch rảnh: |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG Mã số: NT1379622863 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: các buổi trong tuần |
Ngành học: cao học Vật lý lý thuyết và vật lý toán (khóa: 2015-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn thị mộng tiên Mã số: NT276707838 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: 2,4,6,7,cn |
Ngành học: ngôn ngữ anh (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Kim Út Mã số: NT1261033321 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy các lớp 3,4,5,6,7,8,9 và ôn cho các học viên của trung tâm với giáo trình tiếng anh Lets go, Fam, More, Ket, Pet Lịch rảnh: Sáng, chiều t2-t6, chiều T7, CN |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: K41) Thành tích: 12 năm HSG Xem chi tiết |
|
Trần Thị Kim Anh Mã số: NT1021141235 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Trống tất cả |
Ngành học: Sư phạm toán học (khóa: Khóa 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Xiễm Mã số: NT455539136 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Các buổi tối và chiều trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Vật lí (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Bùi Thị Thúy Diễm Mã số: NT2142991738 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: 2 năm dạy kèm toán và Tiếng Anh Lịch rảnh: Không cố định, có thể sắp xếp |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: K41) Thành tích: Điểm trung bình học kì:3.2 Xem chi tiết |
|
Phan Thị Hương Giang Mã số: NT2007602440 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm kinh nghiệm dạy kèm Lịch rảnh: Chiều thứ 2,4,6 sáng 3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: K41) Thành tích: Học sinh giỏi 12 năm liền Xem chi tiết |
|
Huỳnh Trương Nhật Minh Mã số: NT283690326 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối thứ 3-5-7 và chủ nhật. |
Ngành học: Dược (khóa: 8) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hồ Thị Thơn Mã số: NT645072968 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã từng dayj ở trường THCS trong 2 năm Lịch rảnh: Các buổi trong ngày |
Ngành học: Ngôn ngữ anh (khóa: khóa 37 trường Đại học Cần Thơ) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Phương Thảo Mã số: NT356452921 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn văn quỳnh Mã số: NT987858181 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2,3,4,5,6,7,cn |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 2014-2017) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Đinh Hoàng Huy Mã số: NT1630827097 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần (18h- 22h) |
Ngành học: Quản lý công nghiệp ( đại học Cần Thơ) khóa 38 (khóa: 2012-2016) Thành tích: Trợ giảng lớp đại học. Dạy kèm các lớp 3. Luyện thi lớp 9 lên 10 môn toán. Dạy hóa lớp 9, 10 Xem chi tiết |
|
Trần Thị Ngọc Hân Mã số: NT974929732 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Thỏa thuận |
Ngành học: Toán ứng dụng (khóa: khóa 38) Thành tích: học sinh giỏi cấp 2,3đã dạy nhiều học sinh tiến bộ vượt bậc Xem chi tiết |
|
Nguyễn Triệu Phú Mã số: NT1688010017 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: tối các ngày trong tuần sau 6h30 |
Ngành học: Công nghệ sinh học (khóa: 39) Thành tích: tốt nghiệp loại giỏi với GPA 3.36, IELTS 5.5 với điểm speaking là 6.5 Xem chi tiết |
|
Nguyễn Ngọc Hoài Mã số: NT2145761628 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:2 năm đi dạy Toán cấp 2, từng dạy kèm Sinh học 12 Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm Sinh học (khóa: 40) Thành tích: Đạt giấy khen học sinh giỏi do Ban Giám hiệu trường ĐHCT khen tặng Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diễm Hương Mã số: NT122253061 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Dạy hóa cấp 2,3 Lịch rảnh: Hiện giờ có thể sắp lịch linh động theo học viên |
Ngành học: Sư Phạm Hóa (khóa: K40) Thành tích: Dạy hóa cấp 2 ,3 Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung Mã số: NT1240436860 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Buổi tối các ngày trong tuần |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: Khóa 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Diễm Quyên Mã số: NT1208126991 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: 2,3,4,5,6 |
Ngành học: Việt Nam Học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lương Cẩm Tú Mã số: NT254313130 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng,chiều 3.5.6 |
Ngành học: Cử nhân anh (khóa: 2) Thành tích: Dạy tốt Xem chi tiết |
|
Diệp phương bảo ngọc Mã số: NT1223624945 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Các buổi chiều trong tuần từ 5h - 8h |
Ngành học: Điều dưỡng (khóa: 2017-2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhật Tân Mã số: NT1313988658 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:4 Lịch rảnh: Các buổi chiều tròng tuần, sáng 3 |
Ngành học: Sư Phạm Toán (khóa: 40) Thành tích: HSG cáp tỉnh, sinh viên xuất sắc Xem chi tiết |
|
Đặng Thị Thùy Sương Mã số: NT1581112470 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Tất cả ngày trong tuần |
Ngành học: Sư phạm hóa (khóa: K38) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Huỳnh Văn Lạc Mã số: NT911909898 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 năm kinh nghiệm Lịch rảnh: Thỏa thuận với học sinh |
Ngành học: Sinh Học (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Trung Toàn Mã số: NT1567008071 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:Kèm bạn lúc ôn thi đại học lớp 12 Lịch rảnh: Thương lượng với người học |
Ngành học: Dược (khóa: K43) Thành tích: Khuyến Khích Máy Tính Cầm Tay Lớp 12, Giải Ba Violympic Toán Cấp Thành Phố lớp 12 Xem chi tiết |
|
Đặng Kim Hiếu Mã số: NT439487060 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tất cả buổi tối và cả ngày chủ nhật |
Ngành học: Công nghệ thực phẩm (khóa: 2017) Thành tích: Tốt nghiệp xuất sắc Xem chi tiết |
|
Ngô Gia Bảo Mã số: NT607836823 Giới tính: Nam Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Buổi tối |
Ngành học: Văn Học (khóa: K43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Châu Quỳnh Vương Mã số: NT474979415 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm dạy kem Lịch rảnh: Tất cả các buổi tối |
Ngành học: Tài chính (khóa: 2014) Thành tích: Thạc sĩ Tài chính Xem chi tiết |
|
Đoàn Thị Trúc Linh Mã số: NT27836512 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chủ nhật, thứ 2, thứ 4, thứ 6, thứ 7 |
Ngành học: Sư phạm Vật lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Mã số: NT57600044 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: Sáng 23456 |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh k39 (khóa: 39) Thành tích: 12 năm liền là học sinh giỏi, ôn thi bằng A Anh văn đạt tỉ lệ đậu 90%. Học sinh tiến bộ dần khi học, từ học sinh Trung bình lên Giỏi. Xem chi tiết |
|
Đinh Hoàng Huy Mã số: NT1103276157 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Các buổi tối trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7. Chủ nhật rảnh cả ngày |
Ngành học: Quản lý công nghiệp _ Đại học Cần Thơ (khóa: 38) Thành tích: Đã từng dạy ôn thi lớp 9 lên 10 môn toán. Dạy luyện thi lại lớp 10 môn toán. Dạy hóa lớp 9 lên lớp 10. Xem chi tiết |
|
Trương Hồ Minh Châu Mã số: NT1309456530 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: T2,4,6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Là học sinh chuyên hóa Xem chi tiết |
|
nguyễn thị bích duyên Mã số: NT1761085392 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:5 năm Lịch rảnh: buổi tối |
Ngành học: sư phạm anh văn (khóa: k37) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Truong Kim Khoa Mã số: NT1915979036 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Chiều t2-t6 |
Ngành học: Ngôn ngữ Anh (khóa: 35) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Dư Thị Huỳnh Như Mã số: NT1758374695 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:7 năm Lịch rảnh: Thứ 7, chủ nhật, thứ 2, tối 4, tối 6 |
Ngành học: Ngôn ngữ anh, sư phạm tiếng pháp (khóa: 2017, 2004) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trương Hồ Minh Châu Mã số: NT55060478 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: T2,4,6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: K43) Thành tích: Là học sinh chuyên hóa Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Thu Đông Mã số: NT2083077618 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: rảnh từ thứ 2 tuần sau cho đến 2/1/2018 |
Ngành học: Quản lý công nghiệp (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
PHAN THỊ NHI Mã số: NT1571602603 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: 2 4 6 cn |
Ngành học: Ngôn ngữ pháp (khóa: k40) Thành tích: Trung Bình Khá Xem chi tiết |
|
Vỏ Thị Huyền My Mã số: NT1241133539 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:Đã từng đi dạy thêm Lịch rảnh: Từ t2-t6 |
Ngành học: Dược (khóa: 2015-2018) Thành tích: Những năm trung học phổ thông thích học và học tốt môn hóa Xem chi tiết |
|
Lê Thị Mộng Cầm Mã số: NT1560796883 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 Lịch rảnh: Tối các buổi |
Ngành học: Quản Lí Đất Đai (khóa: 40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Ung Thanh Ngân Mã số: NT361413108 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: Tối thứ 2,5,6 thứ7 chủ nhật |
Ngành học: Giáo dục tiểu học (khóa: Khoá 41) Thành tích: Đạt loại giỏi qua các học kì.12 năm là học sinh giỏi.đạt giải khuyến khích học sinh giỏi văn cấp tienh năm 11 Xem chi tiết |
|
Lê Hoàng Nhật Thủy Mã số: NT1589927385 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 Lịch rảnh: Trao đổi |
Ngành học: sp vật lí (khóa: k39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Thị Huỳnh My Mã số: NT613849706 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: buổi tối |
Ngành học: Giáo dục Tiểu học (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Huyền Trân Mã số: NT360405797 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 Lịch rảnh: Thứ 2-7 |
Ngành học: Sư phạm Anh Văn (khóa: 38) Thành tích: Dạy kèm cho nhiều học sinh tiến bộ Xem chi tiết |
|
Nguyễn Cẩm Nhung Mã số: NT364759888 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1,5 năm Lịch rảnh: Tất cả buổi tối trong tuần |
Ngành học: Sư phạm tiếng anh (khóa: 41) Thành tích: Kết quả tốt thu được từ hs: dạy dễ hiểu, dạy nhiều kiến thức giúp hs rèn luyện kĩ năng hs cần Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Cẩm Tú Mã số: NT704696592 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Tối 2,4,6 |
Ngành học: Y đa khoa (khóa: 42) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Huỳnh Như Mã số: NT213465157 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Thỏa thuận |
Ngành học: Sư phạm Tiếng Anh (khóa: 41) Thành tích: 12 năm liền là Học sinh giỏi. 5 năm liền đạt danh hiệu Học sinh giỏi Ngữ văn cấp tỉnh. Luôn thuộc top điểm cao trong lớp Đại học. Duy trì học lực giỏi. Xem chi tiết |
|
Trần Thị Hằng Ni Mã số: NT492989688 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm dạy kèm vật lý lớp 10 Lịch rảnh: tối 2,4,6,chủ nhật |
Ngành học: Sư phạm vật lý (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lê Thị Yến Nhi Mã số: NT644850706 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: các buổi sáng trưa và tối trừ tối thứ 2 và 4 |
Ngành học: Ngôn Ngữ Anh (khóa: 40) Thành tích: sinh viên giởi Xem chi tiết |
|
Phạm Thị Trúc Mai Mã số: NT460900358 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: tối thứ 4, chủ nhật chiều thứ 3,5,7 |
Ngành học: Sư phạm Hóa học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Nhật Linh Mã số: NT1331717240 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:2 năm Lịch rảnh: t2, t3,t4,t5,t6,t7,cn |
Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học (khóa: k40) Thành tích: khá Xem chi tiết |
|
Nguyễn Minh Phương Mã số: NT1803806980 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:4 năm Lịch rảnh: sáng t2,t3,t4,t5,t6,t7,cn. Chiều t2,t3,t4,t5,t6,t7,cn |
Ngành học: Sư phạm sinh học (khóa: K40) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Trần Tấn Thành Mã số: NT1998517754 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:1.5 Lịch rảnh: tối thứ 2 đến chủ nhật,chiều thứ 4, 5, 6 ,7, CN |
Ngành học: Sư phạm Tin học (khóa: 43) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Mã số: NT720566510 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm kinh nghiệm dạy kèm Lịch rảnh: Sáng và trưa thứ 2, 4,5,6,7,chủ nhật |
Ngành học: SƯ PHẠM VẬT LÝ (khóa: 39) Thành tích: giỏi Xem chi tiết |
|
HUỲNH PHÚC DUY Mã số: NT1594899693 Giới tính: Nam Kinh nghiệm:3 nam Lịch rảnh: Các buổi tối từ 18h00 đến 21h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Ngành học: Việt Nam Học (khóa: K39) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Lương Thị Thế Trân Mã số: NT107848694 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:1 năm Lịch rảnh: Tất cả các ngày trong tuần |
Ngành học: SP tin (khóa: 42) Thành tích: HS khá Xem chi tiết |
|
Nguyễn Thị Hải Yến Mã số: NT302327656 Giới tính: Nữ Kinh nghiệm:đã dạy lớp 7, 8 Lịch rảnh: các buổi tối và tùy lịch học |
Ngành học: Sư phạm Toán học (khóa: 41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Phạm Hoài Thương Mã số: NT46654 Giới tính: nữ Kinh nghiệm:từng dạy cho bé Lịch rảnh: tất cả buổi tối và cả ngày thứ 5.chủ nhật |
Ngành học: sư phạm tiếng anh (khóa: 2016_2020) Thành tích: Xem chi tiết |
|
Hứa Kim Dung Mã số: NT35363 Giới tính: nữ Kinh nghiệm:3 năm Lịch rảnh: Sáng thứ 2, 3, 5, chủ nhật. Trưa thứ 2, 3, 5. Tối thứ 5 |
Ngành học: Thông tin học (khóa: K41) Thành tích: Xem chi tiết |
|
TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Mã số: NT34234 Giới tính: nữ Kinh nghiệm: Lịch rảnh: Sáng 9h thứ 2, 4,5,6,7,chủ nhật |
Ngành học: SƯ PHẠM VẬY LÝ (khóa: 39) Thành tích: Xem chi tiết |